Cấp 1 | Cấp 2 | Cấp 3 | Cấp 4 | Cấp 5 | Tên ngành cấp 5 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
H | 52 | 522 | 5224 | 52241 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt | - xếp hàng hóa hay hành lý của khách hàng lên tàu hỏa hay dỡ hàng hóa , hành lý của khách hàng từ tàu hỏa ; - bốc vác hàng hóa tại ga đường sắt. |
H | 52 | 522 | 5224 | 52242 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ | - xếp hàng hóa hay hành lý của khách hàng lên ô tô hay dỡ hàng hóa , hành lý của khách hàng từ ô tô; - bốc vác hàng hóa tại bến , bãi đỗ xe ô tô. |
H | 52 | 522 | 5224 | 52243 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | - xếp hàng hóa hay hành lý của hành khách lên tàu biển hoặc dỡ hàng hóa , hành lý của khách hàng từ tàu biển ; - bốc vác hàng hóa tại cảng biển . |
H | 52 | 522 | 5224 | 52244 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông | - xếp hàng hóa hoặc hành lý của hành khách lên tàu , thuyền và phương tiện vận tải đường sông hồ, kênh , rạch hoặc dỡ hàng hóa , hành lý của hành khách từ các phương tiện đó ; - bốc vác hàng hóa . |
H | 52 | 522 | 5224 | 52245 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không | - xếp hàng hóa hoặc hành lý của hành khách lên máy bay hay dỡ hàng hóa , hành lý của hành khách từ máy bay ; - bốc vác hàng hóa. |
H | 52 | 522 | 5224 | 52249 | Bốc xếp hàng hóa loại khác |