Cấp 1 | Cấp 2 | Cấp 3 | Cấp 4 | Cấp 5 | Tên ngành cấp 5 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
N | 77 | 773 | 7730 | 77301 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển | - cho thuê máy móc thiết bị nông nghiệp , lâm nghiệp không kèm người điều khiển : - cho thuê các sản phẩm được sản xuất thuộc nhóm 28210 ( sản xuất máy móc nông nghiệp và lâm nghiệp ) , như máy kéo nông nghiệp. |
N | 77 | 773 | 7730 | 77302 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển | - cho thuê máy móc và thiết bị xây dựng và kỹ thuật dân dụng không kèm người điều khiển ; - xe cần trục ; - dàn giáo ,bệ , không phải lắp ghép hoặc tháo dỡ . |
N | 77 | 773 | 7730 | 77303 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) không kèm người điều khiển | cho thuê máy móc thiết bị văn phòng không kèm người điều khiển : - máy tính và thiết bị ngoại vi ; - máy nhân bản, máy đánh chữ và máy tạo từ ; - máy thiết bị kế tóan ; máy điếm tiền , máy tính điện tử ; - đồ văn phòng |
N | 77 | 773 | 7730 | 77304 | Cho thuê máy bay, phương tiện bay không kèm người điều khiển | |
N | 77 | 773 | 7730 | 77305 | Cho thuê tàu, thuyền và kết cấu nổi không kèm người điều khiển | |
N | 77 | 773 | 7730 | 77309 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác, không kèm người điều khiển chưa được phân vào đâu | - cho thuê không kèm người điều khiển , các thiết bị và đồ dùng hữu hình khác thường được sử dụng như hàng hóa trong kinh doanh : + động cơ , dụng cụ đánh máy; + thiết bị khai khóang và thăm dò dầu , + thiết bị phát thanh , truyền hình và thông tin li |