Trang chủ
  • Giới thiệu
    • Chức năng, nhiệm vụ
    • Sơ đồ tổ chức
    • Lịch sử phát triển
  • Văn bản/ Danh mục
    • Văn bản pháp quy
    • DM Đơn vị hành chính
    • DM Ngành kinh tế
    • DM Quốc tịch
    • DM Sản phẩm Công nghiệp
    • DM Sản phẩm xây dựng
    • DM Dân tộc
    • DM Tôn giáo
  • Chức năng
    • Chế độ báo cáo
    • Thông tin kinh tế xã hội
    • Niên giám thống kê
    • DN báo cáo qua mạng
    • Thông báo, tin tức
  • Liên hệ/Góp ý
  • Đăng nhập

Danh mục quốc tịch

Cục Thống kê TP. Hồ Chí Minh

Mã số Quốc tịch Mã số cũ
AD An-đô-ra 2301
AE Các tiểu VQ ả-rập Thống Nhất 1213
AF Ap-ga-ni-xtan 1301
AG Ang-ti-goa và Bác-bu-đa 4202
AI An-ghi-la 4201
AL An-ba-ni 2101
AM Ac-mê-ni-a 2302
AN Ne-dơ-lân an-tin-lơ 4203
AO Ăn-gô-la 3002
AR Ac-hen-ti-na 4204
AS Xa-moa 5001
AT Áo 2201
AU Ô-xtrây-li-a 5002
AW A-ru-ba 4205
AZ A-dec-bai-zan 2303
BA Bô-xnhi-a Hec-xê-gô-vi-na 2103
BB Bac-ba-đot 4206
BD Băng-la-đet 1302
BE Bỉ 2202
BF Buốc-ki-na-fa-xô 3005
BG Bun-ga-ri 2104
BH Ba-ren 1201
BI Bu-run-đi 3006
BJ Bê-nanh 3003
BM Béc-mu-đa 4102
BN Bru-nây 1101
BO Bô-li-vi-a 4208
BR Bra-xin 4209
BS Ba-ha-ma 4240
BT Bu-tan 1303
BW Bôt-xoa-na 3004
BY Bê-la-rut 2102
BZ Be-li-zơ 4207
CA Ca-na-đa 4103
CC Đảo Cô-cô 5003
CF Cộng hoà Trung phi 3009
CG Công-gô 3012
CH Thuỵ Sĩ 2222
CI Cốt-đi-voa (Bờ biển Ngà) 3013
CK Đảo Cúc 5004
CL Chi-lê 4212
CM Ca-mơ-run 3007
CN Trung Quốc 1304
CO Cô-lôm-bi-a 4213
CR Côt-xta-ri-ca 4215
CS Séc 2106
CU Cu-ba 4216
CV Cộng hoà Cáp-ve 3008
CX Đảo Crit-mat
CY Síp 2204
DE Đức 2208
DJ Gi-bu-ti 3014
DK Đan-mạch 2205
DM Đô-mi-ni-ca-na 4214
DO CH Đô-mi-ni-ca-na 4218
DZ An-giê-ri 3001
EC Ê-cu-a-đo 4219
EE Et-xtô-ni-a 2107
EG Ai-cập 3015
EH Tây Sa-ha-ra
ER Ê-ri0trê-a
ES Tây Ban Nha 2220
ET Ê-ti-ô-pi 3016
FI Phần-lan 2206
FJ Phi-gi 5006
FK Đảo Phooc-lan
FM Liên bang Mi-cro-nê-si-a 5011
FO Đảo Fa-ê-rô
FR Pháp 2207
GA Ga-bông 3017
GB Anh 2203
GD Grê-na-đa 4220
GE Gru-di-a 2108
GF Gui-an (Pháp) 4223
GH Ga-na 3019
GI Gi-bran-ta 2304
GL Grin-len 4104
GM Găm-bi-a 3055
GN Ghi-nê 3020
GP Goa-đơ-lúp 4221
GQ Ghi-nê Xích đạo 3038
GR Hy-lạp 2305
GT CH Goa-tê-ma-la 4222
GU Gu-am 5008
GW Ghi-nê Bit-xao 3021
GY Guy-a-na 4224
HK Hồng Kông 1305
HN Hon-đu-rat 4226
HR Crô-at-ti-a 2105
HT Hai-i-ti 4225
HU Hun-ga-ri 2109
ID In-đô-nê-xi-a 1103
IE Ai-len 2210
IL I-xra-en 1204
IM Isle of man
IN Ấn-độ 1306
IQ I-rắc 1203
IR I-ran 1206
IS Ai-xơ-len 2209
IT I-ta-li-a 2211
JM Ja-mai-ca 4227
JO Joóc-đa-ni 1205
JP Nhật Bản 1307
KE Kê-ni-a 3023
KG Kiêc-gi-ki-xtan 1309
KH Căm-pu-chia 1102
KI Ki-ri-ba-ti 5009
KM CHLB Cô-mo 3011
KN Liên bang Xan-kit và Nê-vi 4237
KP CHDCND Triều tiên 1310
KR Hàn Quốc 1311
KW Cô-oét 1206
KY Đảo Cai-man 4211
KZ Ca-dăc-xtan 1308
LA Lào 1104
LB Li-băng 1207
LC Xan-ta-lu-xi-a 4236
LI Lech-ten-sten 2212
LK Xri-lan-ka 1318
LR Li-bê-ri-a 3025
LS Lê-xô-thô 3024
LT Lit-va 2111
LU Luc-xăm-bua 2213
LV Lat-vi-a 2110
LY Li-bi
MA Ma-rốc 3030
MC Mô-na-cô 2215
MD Môn-đô-va
MG Ma-đa-ga-xca 3029
MH Quần đảo Mat-san 5010
MK Ma-xê-đô-ni-a (CH Nam Tư cũ) 2112
ML Mali 3028
MM My-an-ma 1106
MN Mông Cổ 1315
MO Ma Cao 1313
MP Đảo Ma-ri-a-na Bắc
MQ Mac-ti-nich 4228
MR CH Hồi giáo Mô-ri-ta-ni 3031
MS Môn-xê-rat 4229
MT Man-ta 2214
MU Mô-ri-tuyt 3032
MV Man-đi-vơ 1314
MW Ma-la-uy 3027
MX Mê-hi-cô 4105
MY Ma-lai-xi-a 1105
MZ Mô-dăm-bic 3034
NA Na-mi-bi-a 3035
NC Tân Ca-lê-đô-ni 5014
NE Ni-giê 3036
NF Đảo No-phốc 5017
NG Ni-giê-ri-a 3037
NI Ni-ca-ra-goa 4230
NL Hà Lan 2216
NO Na-uy 2217
NP Nê-pan 1316
NR Na-u-ru 5013
NU Niu-ê 5016
NZ Niu-Di-lân 5015
OM Ô-man 1208
PA Pa-na-ma 4231
PE Pê-ru 4233
PF Quần đảo Pô-li-nê-di (thuộc Pháp) 5007
PG Pa-pua Niu Ghi-nê 5018
PH Phi-lip-pin 1107
PK Pa-ki-xtan 1317
PL Ba-lan 2113
PM Sanh-pi-e-rơ và Mi-quê-lon 4106
PN Pít-canh 5019
PR Pu-ec-tô-ri-cô 4234
PT Bồ Đào Nha 2218
PW Pa-lau 5003
PY Pa-ra-guay 4232
QA Qua-ta 1210
RE Rê-uy-ni-ông 3039
RO Ru-ma-ni 2214
RU Liên bang Nga 2115
RW Ru-an-đa 3040
SA ả-rập Xê-ut 1211
SB Đảo Xa-lô-môn 5020
SC Xây-sen 3044
SD Xu-đăng 3053
SE Thuỵ-điển 2221
SG Xinh-ga-po 1108
SH Xanh Hê-len 3022
SI Slô-ven-nhi-a 2117
SJ Đảo Svan-bat và Jan-may-en
SK Slô-va-ki-a 2116
SL Xi-ê-ra Lê-ông 3045
SM Xan-ma-ri-nô 2219
SN Xê-nê-gan 3043
SO Xô-ma-li 3046
SR Xu-ri-nam 4239
ST Xao-tô-mê và Prin-xi-pê 3042
SV En-xan-va-đo 4235
SY Xy-ri 1212
SZ Xoa-di-len 3052
TC Tớc-cơ và Cai-cốt 4242
TD Sát 3010
TG Tô-gô 3049
TH Thái Lan 1109
TJ Tat-ji-ki-xtan 1319
TK Tô-kê-lau 5021
TM Tuốc-mê-ni-xtan 1321
TN Tuy-ni-di 3050
TO Tông-ga 5022
TP Đông Ti-mo
TR Thổ-nhĩ-kỳ 2307
TT Tri-ni-đát và Tô-ba-gô 4241
TV Tu-va-lu 5023
TW Đài Loan 1320
TZ Tan-da-ni-a 3048
UA U-crai-na 2118
UG U-gan-đa 3051
US Mỹ 4101
UY U-ru-guay 4243
UZ U-zơ-bê-ki-xtan 1322
VA Tòa Thánh Va-ti-căng 2223
VC Xan Vin-xăng và Grê-na-đin 4238
VE Vê-nê-xu-ê-la 4245
VG Đảo Vơ-gin (thuộc Anh) 4244
VI Vơ-gin (thuộc Mỹ) 4210
VN Việt Nam 1110
VU Va-nu-a-tu 5024
WF Các đảo Oa-lit và Phu-tu-na 5026
WS Tây Xa-moa 5027
YE Y-ê-men 1214
YT May-ot-te
YU Sec-bi-a và Môn-tê-nê-grô 2119
ZA Nam-phi 3047
ZM Dăm-bi-a 3018
ZR Zai-e 3054
ZW Dim-ba-bu-ê 3056











Thông Tin

Địa chỉ: 29 Hàn Thuyên, Quận 1, Phường Bến Nghé, TP. HCM

-Điện thoại: 38248865

-Fax: 38244737,38297669

-Email: tphochiminh@gso.gov.vn

Giới thiệu

  • Chức năng, nhiệm vụ
  • Sơ đồ tổ chức
  • Lịch sử phát triển

Văn bản/Danh mục

  • Văn bản pháp quy
  • DM Đơn vị hành chính
  • DM Ngành kinh tế
  • DM Quốc tịch
  • DM Sản phẩm Công nghiệp
  • DM Sản phẩm xây dựng
  • DM Dân tộc
  • DM Tôn giáo

Chức năng

  • Chế độ báo cáo
  • Niên giám thống kê
  • DN báo cáo qua mạng
  • Thông báo, tin tức

© 2022 Cục Thống kê Thành phố Hồ Chí Minh. All rights reserved.