Mã số | Tên sản phẩm | Đơn vị tính | Mã số cũ |
---|---|---|---|
0111001 | Thóc khô làm giống | Tấn | SPNN |
0111009 | Thóc khô khác | Tấn | SPNN |
0112011 | Ngô/ bắp hạt khô làm giống | Tấn | SPNN |
0112019 | Ngô/ bắp hạt khô khác | Tấn | SPNN |
0112091 | Mì mạch /lúa mỳ hạt | Tấn | SPNN |
0112092 | Kê, cao lương hạt | Tấn | SPNN |
0112099 | Sản phẩm cây lương thực có hạt khác chưa được phân vào đâu | Tấn | SPNN |
0113010 | Khoai lang tươi | Tấn | SPNN |
0113020 | Sắn/ mỳ tươi | Tấn | SPNN |
0113030 | Khoai sọ | Tấn | SPNN |
0113040 | Khoai mỡ | Tấn | SPNN |
0113050 | Khoai môn | Tấn | SPNN |
0113060 | Dong riềng | Tấn | SPNN |
0113070 | Khoai tây | Tấn | SPNN |
0113080 | Sắn dây | Tấn | SPNN |
0113090 | Sản phẩm cây lấy củ có chất bột khác | Tấn | SPNN |
0114000 | Mía cây tươi | Tấn | SPNN |
0115010 | Lá thuốc lá khô | Tấn | SPNN |
0115020 | Thuốc lào sợi khô | Tấn | SPNN |
0116010 | Bông, gồm cả hạt bông | Tấn | SPNN |
0116020 | Đay/bố bẹ khô | Tấn | SPNN |
0116030 | Cói/lác chẻ khô | Tấn | SPNN |
0116040 | Gai | Tấn | SPNN |
0116050 | Lanh | Tấn | SPNN |
0116090 | Sản phẩm cây lấy sợi khác | Tấn | SPNN |
0117010 | Đậu tương/ đậu nành hạt khô | Tấn | SPNN |
0117020 | Lạc vỏ /đậu phộng vỏ khô | Tấn | SPNN |
0117030 | Vừng/ mè | Tấn | SPNN |
0117040 | Hạt cải dầu | Tấn | SPNN |
0117050 | Hạt hướng dương | Tấn | SPNN |