Mã số | Tên sản phẩm | Đơn vị tính | Mã số cũ |
---|---|---|---|
0210220 | Rừng họ tre được chăm sóc | 1000 ha | SPNN |
0210230 | Rừng họ tre được khoanh nuôi xúc tiến tái sinh | 1000 ha | SPNN |
0210310 | Rừng mới trồng cây lâm nghiệp khác | 1000 ha | SPNN |
0210320 | Rừng cây lâm nghiệp khác được chăm sóc | 1000 ha | SPNN |
0210330 | Rừng cây lâm nghiệp khác được khoanh nuôi xúc tiến tái sinh | 1000 ha | SPNN |
0210400 | Sản phẩm nhân và chăm sóc cây giống lâm nghiệp | 1000 cây | SPNN |
0220010 | Gỗ tròn | 1000 m3 | SPNN |
0220090 | Gỗ khác | SPNN | |
0231011 | Luồng, vầu | 1000 m3 | SPNN |
0231012 | Giang, trúc | 1000 m3 | SPNN |
0231013 | Nứa cây các loại | 1000 m3 | SPNN |
0231021 | Nhựa thông | Tấn | SPNN |
0231029 | Sản phẩm nhựa cây khác | Tấn | SPNN |
0231031 | Hạt trẩu | Tấn | SPNN |
0231032 | Hạt sở | Tấn | SPNN |
0231033 | Thảo quả | Tấn | SPNN |
0231039 | Sản phẩm lấy hạt khác | Tấn | SPNN |
0231040 | Song mây | Tấn | SPNN |
0231050 | Hồi | Tấn | SPNN |
0231060 | Quế | Tấn | SPNN |
0231070 | Lá dừa nước | Tấn | SPNN |
0231080 | Lá cọ | Tấn | SPNN |
0231090 | Sản phẩm lâm sản khác khai thác trừ gỗ chưa được phân vào đâu | SPNN | |
0232011 | Lá dong | 1000 lá | SPNN |
0232012 | Lá nón | 1000 lá | SPNN |
0232020 | Cánh kiến | Tấn | SPNN |
0232031 | Rau rừng các loại | Tấn | SPNN |
0232032 | Nấm các loại | Tấn | SPNN |
0232033 | Măng tươi | Tấn | SPNN |
0232034 | Quả sấu | Tấn | SPNN |