28220353
|
Máy và thiết bị hàn hồ quang kim loại (kể cả hồ quang plasma) (trừ máy hàn cầm tay)
|
Cái
|
|
28220354
|
Máy và thiết bị điện để xì nóng kim loại hoặc gốm kim loại đã nung kết
|
Cái
|
|
28220359
|
Máy và thiết bị khác dùng để hàn kim loại chưa được phân vào đâu (trừ máy hàn cầm tay)
|
Cái
|
|
28220400
|
Bộ phận và phụ tùng của máy công cụ dùng để gia công kim loại (trừ máy hàn cầm tay)
|
Tấn
|
|
28220511
|
Máy cưa đá, gốm, bê tông, xi măng - amiăng hoặc các loại khoáng vật tương tự
|
Cái
|
|
28220512
|
Máy mài nhẵn hoặc mài bóng đá, gốm, bê tông, xi măng - amiăng hoặc các loại khoáng vật tương tự
|
Cái
|
|
28220519
|
Máy công cụ khác dùng để gia công đá, gốm, bê tông, xi măng - amiăng hoặc các loại khoáng vật tương tự chưa được phân vào đâu; Máy gia công nguội thuỷ tinh
|
Cái
|
|
28220520
|
Máy mạ điện
|
Cái
|
|
28220591
|
Máy có thể thực hiện các nguyên công gia công cơ khác nhau mà không cần thay dụng cụ giữa các nguyên công
|
Cái
|
|
28220592
|
Máy cưa gỗ, lie, xương, cao su cứng, nhựa cứng hoặc các vật liệu tương tự
|
Cái
|
|
28220593
|
Máy bào, máy phay hay máy tạo khuôn dùng để gia công gỗ, lie, xương, cao su cứng, nhựa cứng hoặc các vật liệu cứng tương tự
|
Cái
|
|
28220594
|
Máy mài nhẵn, máy chà nhám hoặc máy mài bóng dùng để gia công gỗ, lie, xương, cao su cứng, nhựa cứng hoặc các vật liệu cứng tương tự
|
Cái
|
|
28220595
|
Máy uốn hoặc máy lắp ráp dùng để gia công gỗ, lie, xương, cao su cứng, nhựa cứng hoặc các vật liệu cứng tương tự
|
Cái
|
|
28220596
|
Máy khoan hoặc đục mộng dùng để gia công gỗ, lie, xương, cao su cứng, nhựa cứng hoặc các vật liệu cứng tương tự
|
Cái
|
|
28220597
|
Máy xẻ, lạng hay máy bóc tách dùng để gia công gỗ, lie, xương, cao su cứng, nhựa cứng hoặc các vật liệu cứng tương tự
|
Cái
|
|
28220598
|
Máy ép dùng để sản xuất tấm, ván ép từ sơ sợi hoặc dăm gỗ hay từ các vật liệu bằng gỗ khác và các loại máy khác dùng để xử lý gỗ hoặc lie
|
Cái
|
|
28220599
|
Máy khác dùng để gia công gỗ, lie, xương, cao su cứng, nhựa cứng hoặc các vật liệu cứng tương tự chưa được phân vào đâu
|
Cái
|
|
28220611
|
Giá kẹp dụng cụ và đầu cắt ren tự mở dùng cho máy móc công cụ
|
Cái
|
|
28220612
|
Gá kẹp sản phẩm
|
Cái
|
|
28220613
|
Đầu chia độ và những bộ phận phụ trợ chuyên dùng khác dùng cho máy công cụ
|
Cái
|
|
28220620
|
Bộ phận và phụ tùng của máy móc dùng để gia công đá, gỗ và nguyên vật liệu cứng tương tự
|
Tấn
|
|
28220710
|
Dịch vụ sản xuất máy tạo hình kim loại
|
Đồng
|
|
28220720
|
Dịch vụ sản xuất các máy công cụ khác
|
Đồng
|
|
28230111
|
Lò thổi dùng trong luyện kim hay đúc kim loại
|
Cái
|
|
28230112
|
Khuôn đúc thỏi và nồi rót dùng trong luyện kim hay đúc kim loại
|
Cái
|
|
28230113
|
Máy đúc dùng trong luyện kim hay đúc kim loại
|
Cái
|
|
28230121
|
Máy cán ống
|
Cái
|
|
28230122
|
Máy cán nóng hay máy cán nóng và nguội kết hợp
|
Cái
|
|
28230123
|
Máy cán nguội
|
Cái
|
|
28230130
|
Bộ phận của lò thổi, nồi rót, khuôn đúc thỏi và máy đúc, dùng trong luyện kim hay đúc kim loại
|
Tấn
|
|