28230140
|
Bộ phận của máy cán kim loại
|
Tấn
|
|
28230200
|
Dịch vụ sản xuất máy luyện kim
|
Đồng
|
|
28240110
|
Máy nâng hạ và băng tải hoạt động liên tục, chuyên sử dụng dưới lòng đất
|
Cái
|
|
28240121
|
Máy đào đường hầm và máy cắt vỉa than hoặc đá
|
Cái
|
|
28240129
|
Máy khoan hoặc máy đào sâu khác
|
Cái
|
|
28240210
|
Máy ủi đất lưỡi thẳng và máy ủi đất lưỡi nghiêng, loại tự hành
|
Cái
|
|
28240220
|
Máy san đất, loại tự hành
|
Cái
|
|
28240230
|
Máy cạp, loại tự hành
|
Cái
|
|
28240241
|
Xe lu lăn đường, loại tự hành
|
Cái
|
|
28240242
|
Máy đầm đất, loại tự hành
|
Cái
|
|
28240251
|
Máy xúc ủi cơ khí và máy đào đất bề mặt, có gàu lắp phía trước, tự loại tự hành
|
Cái
|
|
28240252
|
Máy máy xúc ủi cơ khí và máy đào đất bề mặt, loại tự hành có cơ cấu phần trên quay được 3600
|
Cái
|
|
28240253
|
Máy xúc ủi cơ khí và máy đào đất bề mặt khác, loại tự hành, chưa được phân vào đâu
|
Cái
|
|
28240261
|
Xe tự đổ được thiết kế để sử dụng trên các loại đường không phải đường quốc lộ với trọng tải ≤ 24 tấn
|
Cái
|
|
28240262
|
Xe tự đổ được thiết kế để sử dụng trên các loại đường không phải đường quốc lộ với trọng tải > 24 tấn
|
Cái
|
|
28240290
|
Máy khác, loại tự hành, dùng cho các công việc về đất, khoáng hoặc quặng chưa được phân vào đâu
|
Cái
|
|
28240311
|
Máy phân loại, sàng lọc, phân tách hoặc rửa đất, đá, quặng hoặc các khoáng vật khác
|
Cái
|
|
28240312
|
Máy nghiền hoặc xay đất, đá, quặng hoặc các khoáng vật khác
|
Cái
|
|
28240313
|
Máy trộn bê tông hoặc nhào vữa
|
Cái
|
|
28240314
|
Máy trộn khoáng vật với bi - tum
|
Cái
|
|
28240319
|
Máy trộn hoặc nhào đất, đá, quặng hoặc các khoáng vật khác
|
Cái
|
|
28240320
|
Máy dùng để đóng khối, tạo hình hoặc tạo khuôn các nhiên liệu khoáng rắn, bột gốm nhão, xi măng chưa đông cứng, thạch cao hoặc các sản phẩm khoáng khác ở dạng bột hoặc bột nhão; Máy để tạo khuôn đúc bằng cát
|
Cái
|
|
28240400
|
Máy kéo bánh xích
|
Cái
|
|
28240501
|
Máy đóng cọc và nhổ cọc
|
Cái
|
|
28240502
|
Máy xới và dọn tuyết
|
Cái
|
|
28240503
|
Máy đầm hoặc máy nén, loại không tự hành
|
Cái
|
|
28240504
|
Máy xúc ủi, dọn, cào, san, cạp, đào, dầm, nén hoặc xúc khác, loại không tự hành, dùng cho các công việc về đất, khoáng hoặc quặng chưa được phân vào đâu
|
Cái
|
|
28240505
|
Máy dùng cho các công trình công cộng, xây dựng hoặc các mục đích tương tự
|
Cái
|
|
28240610
|
Bộ phận của máy khoan, máy đào sâu khác dùng trong công việc về đất
|
Tấn
|
|
28240620
|
Bộ phận của máy dùng để phân loại, sàng lọc, phân tách, rửa, nghiền, xay, trộn hay nhào đất, đá, quặng hoặc các khoáng vật khác ở dạng rắn; máy dùng để đóng khối, tạo hình hoặc tạo khuôn các nhiên liệu khoáng rắn, bột gốm nhão, xi măng chưa đông cứng
|
Tấn
|
|