28240630
|
Lưỡi của máy ủi đất lưỡi thẳng hoặc lưỡi nghiêng
|
Cái
|
|
28240700
|
Dịch vụ sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
|
Đồng
|
|
28250110
|
Máy tách kem
|
Cái
|
|
28250121
|
Máy chế biến sữa hoạt động bằng điện
|
Cái
|
|
28250122
|
Máy chế biến sữa hoạt động không bằng điện
|
Cái
|
|
28250131
|
Máy bóc vỏ trấu và máy xát gạo hình côn, hoạt động bằng điện
|
Cái
|
|
28250132
|
Máy bóc vỏ trấu và máy xát gạo hình côn, hoạt động không bằng điện
|
Cái
|
|
28250133
|
Máy nghiền cà phê và ngô dạng công nghiệp, hoạt động bằng điện
|
Cái
|
|
28250134
|
Máy nghiền cà phê và ngô dạng công nghiệp, hoạt động không bằng điện
|
Cái
|
|
28250135
|
Máy đánh bóng gạo, máy giần, sàng, rây, máy làm sạch cám và máy bóc vỏ hoạt động bằng điện
|
Cái
|
|
28250136
|
Máy đánh bóng gạo, máy giần, sàng, rây, máy làm sạch cám và máy bóc vỏ hoạt động không bằng điện
|
Cái
|
|
28250137
|
Máy khác dùng trong công nghiệp xay sát, chế biến ngũ cốc hoặc rau khô hoạt động bằng điện
|
Cái
|
|
28250138
|
Máy khác dùng trong công nghiệp xay sát, chế biến ngũ cốc hoặc rau khô hoạt động không bằng điện
|
Cái
|
|
28250141
|
Máy ép, máy nghiền và các loại máy tương tự dùng trong sản xuất rượu vang, rượu táo, nước trái cây hoặc các đồ uống tương tự hoạt động bằng điện
|
Cái
|
|
28250142
|
Máy ép, máy nghiền và các loại máy tương tự dùng trong sản xuất rượu vang, rượu táo, nước trái cây hoặc các đồ uống tương tự hoạt động không bằng điện
|
Cái
|
|
28250151
|
Lò làm bánh, kể cả lò làm bánh quy không dùng điện
|
Cái
|
|
28250152
|
Máy dùng để làm nóng đồ uống hoặc nấu hoặc hâm nóng thực phẩm hoạt động bằng điện
|
Cái
|
|
28250153
|
Máy dùng để làm nóng đồ uống hoặc nấu hoặc hâm nóng thực phẩm hoạt động không bằng điện
|
Cái
|
|
28250160
|
Máy sấy nông sản
|
Cái
|
|
28250171
|
Máy làm bánh mỳ và máy để sản xuất mỳ macaroni, spaghetti hoặc các sản phẩm tương tự
|
Cái
|
|
28250172
|
Máy sản xuất mứt kẹo, ca cao hay sô cô la
|
Cái
|
|
28250173
|
Máy sản xuất đường
|
Cái
|
|
28250174
|
Máy sản xuất bia
|
Cái
|
|
28250175
|
Máy chế biến thịt gia súc hoặc gia cầm
|
Cái
|
|
28250176
|
Máy chế biến rau quả
|
Cái
|
|
28250177
|
Máy xay vỏ cà phê
|
Cái
|
|
28250178
|
Máy dùng để chiết xuất hoặc chế biến dầu hoặc mỡ động vật, dầu hoặc mỡ thực vật
|
Cái
|
|
28250179
|
Máy khác dùng để chế biến thực phẩm, đồ uống chưa được phân vào đâu
|
Cái
|
|
28250190
|
Máy chế biến hay đóng gói thuốc lá chưa được phân vào đâu
|
Cái
|
|
28250200
|
Máy làm sạch, tuyển chọn hay phân loại hạt giống, ngũ cốc hay các loại rau đậu đã được làm khô
|
Cái
|
|