28250310
|
Bộ phận của máy dùng cho chế biến đồ uống hay thực phẩm
|
Tấn
|
|
28250320
|
Bộ phận của máy dùng cho chế biến thuốc lá
|
Tấn
|
|
28250330
|
Bộ phận của máy dùng để làm sạch, tuyển chọn hoặc phân loại hạt giống, ngũ cốc hoặc rau họ đậu sấy khô; máy dùng trong công nghiệp xay sát, chế biến ngũ cốc hoặc rau họ đậu sấy khô
|
Tấn
|
|
28250401
|
Dịch vụ sản xuất máy dùng cho chế biến đồ uống hay thực phẩm
|
Đồng
|
|
28250402
|
Dịch vụ sản xuất máy dùng cho chế biến thuốc lá
|
Đồng
|
|
28250403
|
Dịch vụ sản xuất máy dùng để làm sạch, tuyển chọn hoặc phân loại hạt giống, ngũ cốc hoặc rau họ đậu sấy khô; máy dùng trong công nghiệp xay sát, chế biến nguc cốc hoặc rau họ đậu sấy khô
|
Đồng
|
|
28260111
|
Máy ép đùn, kéo chuỗi, tạo dún hoặc máy cắt vật liệu dệt nhân tạo hoạt động bằng điện
|
Cái
|
|
28260112
|
Máy ép đùn, kéo chuỗi, tạo dún hoặc máy cắt vật liệu dệt nhân tạo hoạt động không bằng điện
|
Cái
|
|
28260121
|
Máy chải thô
|
Cái
|
|
28260122
|
Máy chải kỹ
|
Cái
|
|
28260123
|
Máy ghép cúi hoặc máy sợi thô
|
Cái
|
|
28260124
|
Máy kéo sợi
|
Cái
|
|
28260125
|
Máy đậu hoặc máy xe sợi
|
Cái
|
|
28260126
|
Máy đánh ống hoặc máy guồng sợi
|
Cái
|
|
28260129
|
Máy chuẩn bị sợi dệt khác chưa được phân vào đâu
|
Cái
|
|
28260131
|
Máy dệt cho vải dệt có khổ rộng vải ≤ 30 cm
|
Cái
|
|
28260132
|
Máy dệt cho vải dệt có khổ rộng vải từ 30 cm trở lên, loại dệt thoi
|
Cái
|
|
28260133
|
Máy dệt cho vải dệt có khổ rộng vải từ 30 cm trở lên, loại dệt không thoi
|
Cái
|
|
28260141
|
Máy dệt kim tròn
|
Cái
|
|
28260142
|
Máy dệt kim phẳng; máy khâu đính
|
Cái
|
|
28260149
|
Máy tạo sợi cuốn, máy dệt vải tuyn, ren, thêu, trang trí, dây tết hoặc lưới và chần sợi nổi vòng
|
Cái
|
|
28260150
|
Máy phụ trợ sử dụng cùng với máy nhuộm, khâu, thêu, đan móc hoặc các máy tương tự
|
Cái
|
|
28260211
|
Máy dùng để sản xuất hay hoàn tất phớt hoặc các sản phẩm không dệt dạng mành hoặc dạng hình, kể cả máy làm mũ phớt và cốt làm mũ
|
Cái
|
|
28260212
|
Máy là và là hơi ép (kể cả ép mếch)
|
Cái
|
|
28260213
|
Máy giặt, tẩy trắng hoặc nhuộm
|
Cái
|
|
28260214
|
Máy để quấn, tở, gấp, cắt hoặc cắt hình răng cưa vải dệt
|
Cái
|
|
28260219
|
Máy dùng để phết hồ lên lớp vải đế hoặc lớp vải nền khác, dùng trong sản xuất hàng trải sàn
|
Cái
|
|
28260221
|
Máy giặt loại dùng cho hiệu giặt là quần áo với sức chứa > 10 kg vải khô một lần giặt
|
Cái
|
|
28260222
|
Máy giặt khô
|
Cái
|
|
28260223
|
Máy sấy với công suất mỗi lần sấy >10 kg vải khô
|
Cái
|
|