28260230
|
Máy làm khô quần áo bằng ly tâm
|
Cái
|
|
28260241
|
Máy khâu loại tự động, trừ máy khâu sách và máy khâu gia đình
|
Cái
|
|
28260249
|
Máy khâu loại khác, trừ máy khâu sách và máy khâu gia đình
|
Cái
|
|
28260301
|
Máy dùng để sơ chế, thuộc hoặc chế biến da sống, da thuộc
|
Cái
|
|
28260302
|
Máy để sản xuất hoặc sửa chữa giày dép
|
Cái
|
|
28260303
|
Máy để sản xuất hay sửa chữa các sản phẩm khác từ da sống hoặc da thuộc, trừ các loại máy may
|
Cái
|
|
28260400
|
Máy khâu loại dùng cho gia đình
|
Cái
|
|
28260511
|
Bộ phận của máy ép đùn, kéo chuỗi, tạo dún hoặc máy cắt vật liệu dệt nhân tạo
|
Tấn
|
|
28260512
|
Bộ phận của máy chuẩn bị xơ sợi dệt; máy kéo sợi, máy đậu sợi hoặc máy xe sợi và các loại máy khác dùng cho sản xuất sợi dệt (kể cả máy đánh suốt sợi ngang) và các loại máy chuẩn bị sơ sợi dệt
|
Tấn
|
|
28260513
|
Bộ phận của máy dệt
|
Tấn
|
|
28260514
|
Bộ phận của máy dệt kim, máy khâu đính và máy tạo sợi cuốn, sản xuất vải tuyn, ren, thêu, trang trí, dây tết hoặc lưới và chần sợi nổi vòng
|
Tấn
|
|
28260521
|
Bộ phận của máy giặt loại dùng cho hiệu giặt là quần áo với sức chứa > 10 kg vải khô một lần giặt
|
Tấn
|
|
28260522
|
Bộ phận của máy giặt khô; máy sấy với công suất mỗi lần sấy > 10 kg vải khô
|
Tấn
|
|
28260523
|
Bộ phận của máy khâu
|
Tấn
|
|
28260530
|
Bộ phận của máy dùng để sơ chế, thuộc da hoặc chế biến da sống, da thuộc hoặc máy để sản xuất hay sửa chữa giày dép hoặc các sản phẩm khác từ da sống hoặc da thuộc, trừ các loại máy may
|
Tấn
|
|
28260600
|
Dịch vụ sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
|
Đồng
|
|
28291000
|
Máy sản xuất vật liệu xây dựng
|
Cái
|
|
28299111
|
Máy chế biến bột giấy từ vật liệu sợi xen lu lô
|
Cái
|
|
28299112
|
Máy dùng sản xuất giấy, bìa
|
Cái
|
|
28299113
|
Máy hoàn thiện sản phẩm giấy, bìa
|
Cái
|
|
28299114
|
Máy cắt xén giấy, bìa
|
Cái
|
|
28299115
|
Máy làm túi, bao hoặc phong bì
|
Cái
|
|
28299116
|
Máy làm thùng, hộp hoặc đồ chứa tương tự bằng bìa, trừ loại máy sử dụng phương pháp đúc khuôn
|
Cái
|
|
28299117
|
Máy làm các sản phẩm từ bột giấy, giấy, bìa bằng phương pháp đúc khuôn
|
Cái
|
|
28299119
|
Máy khác dùng để sản xuất bột giấy, giấy và bìa chưa được phân vào đâu
|
Cái
|
|
28299121
|
Bộ phận của máy chế biến bột giấy từ vật liệu sợi xen lu lô hoặc máy dùng cho quá trình sản xuất hoặc hoàn thiện giấy, bìa
|
Tấn
|
|
28299122
|
Bộ phận của các máy khác dùng để sản xuất bột giấy, giấy và bìa
|
Tấn
|
|
28299131
|
Máy sấy gỗ, bột giấy, giấy, bìa
|
Cái
|
|
28299139
|
Máy sấy khác không dùng trong gia đình chưa được phân vào đâu
|
Cái
|
|
28299211
|
Máy đúc phun để đúc cao su, nhựa
|
Cái
|
|