Trang chủ
  • Giới thiệu
    • Chức năng, nhiệm vụ
    • Sơ đồ tổ chức
    • Lịch sử phát triển
  • Văn bản/ Danh mục
    • Văn bản pháp quy
    • DM Đơn vị hành chính
    • DM Ngành kinh tế
    • DM Quốc tịch
    • DM Sản phẩm Công nghiệp
    • DM Sản phẩm xây dựng
    • DM Dân tộc
    • DM Tôn giáo
  • Chức năng
    • Chế độ báo cáo
    • Thông tin kinh tế xã hội
    • Niên giám thống kê
    • DN báo cáo qua mạng
    • Thông báo, tin tức
  • Liên hệ/Góp ý
  • Đăng nhập

Danh mục sản phẩm ngành công nghiệp

Cục Thống kê TP. Hồ Chí Minh


Trang 104 / 125
  • <<
  • <
  • …
  • 99
  • 100
  • 101
  • 102
  • 103
  • 104
  • 105
  • 106
  • 107
  • 108
  • …
  • >
  • >>
Mã số Tên sản phẩm Đơn vị tính Mã số cũ
28260230 Máy làm khô quần áo bằng ly tâm Cái
28260241 Máy khâu loại tự động, trừ máy khâu sách và máy khâu gia đình Cái
28260249 Máy khâu loại khác, trừ máy khâu sách và máy khâu gia đình Cái
28260301 Máy dùng để sơ chế, thuộc hoặc chế biến da sống, da thuộc Cái
28260302 Máy để sản xuất hoặc sửa chữa giày dép Cái
28260303 Máy để sản xuất hay sửa chữa các sản phẩm khác từ da sống hoặc da thuộc, trừ các loại máy may Cái
28260400 Máy khâu loại dùng cho gia đình Cái
28260511 Bộ phận của máy ép đùn, kéo chuỗi, tạo dún hoặc máy cắt vật liệu dệt nhân tạo Tấn
28260512 Bộ phận của máy chuẩn bị xơ sợi dệt; máy kéo sợi, máy đậu sợi hoặc máy xe sợi và các loại máy khác dùng cho sản xuất sợi dệt (kể cả máy đánh suốt sợi ngang) và các loại máy chuẩn bị sơ sợi dệt Tấn
28260513 Bộ phận của máy dệt Tấn
28260514 Bộ phận của máy dệt kim, máy khâu đính và máy tạo sợi cuốn, sản xuất vải tuyn, ren, thêu, trang trí, dây tết hoặc lưới và chần sợi nổi vòng Tấn
28260521 Bộ phận của máy giặt loại dùng cho hiệu giặt là quần áo với sức chứa > 10 kg vải khô một lần giặt Tấn
28260522 Bộ phận của máy giặt khô; máy sấy với công suất mỗi lần sấy > 10 kg vải khô Tấn
28260523 Bộ phận của máy khâu Tấn
28260530 Bộ phận của máy dùng để sơ chế, thuộc da hoặc chế biến da sống, da thuộc hoặc máy để sản xuất hay sửa chữa giày dép hoặc các sản phẩm khác từ da sống hoặc da thuộc, trừ các loại máy may Tấn
28260600 Dịch vụ sản xuất máy cho ngành dệt, may và da Đồng
28291000 Máy sản xuất vật liệu xây dựng Cái
28299111 Máy chế biến bột giấy từ vật liệu sợi xen lu lô Cái
28299112 Máy dùng sản xuất giấy, bìa Cái
28299113 Máy hoàn thiện sản phẩm giấy, bìa Cái
28299114 Máy cắt xén giấy, bìa Cái
28299115 Máy làm túi, bao hoặc phong bì Cái
28299116 Máy làm thùng, hộp hoặc đồ chứa tương tự bằng bìa, trừ loại máy sử dụng phương pháp đúc khuôn Cái
28299117 Máy làm các sản phẩm từ bột giấy, giấy, bìa bằng phương pháp đúc khuôn Cái
28299119 Máy khác dùng để sản xuất bột giấy, giấy và bìa chưa được phân vào đâu Cái
28299121 Bộ phận của máy chế biến bột giấy từ vật liệu sợi xen lu lô hoặc máy dùng cho quá trình sản xuất hoặc hoàn thiện giấy, bìa Tấn
28299122 Bộ phận của các máy khác dùng để sản xuất bột giấy, giấy và bìa Tấn
28299131 Máy sấy gỗ, bột giấy, giấy, bìa Cái
28299139 Máy sấy khác không dùng trong gia đình chưa được phân vào đâu Cái
28299211 Máy đúc phun để đúc cao su, nhựa Cái











Thông Tin

Địa chỉ: 29 Hàn Thuyên, Quận 1, Phường Bến Nghé, TP. HCM

-Điện thoại: 38248865

-Fax: 38244737,38297669

-Email: tphochiminh@gso.gov.vn

Giới thiệu

  • Chức năng, nhiệm vụ
  • Sơ đồ tổ chức
  • Lịch sử phát triển

Văn bản/Danh mục

  • Văn bản pháp quy
  • DM Đơn vị hành chính
  • DM Ngành kinh tế
  • DM Quốc tịch
  • DM Sản phẩm Công nghiệp
  • DM Sản phẩm xây dựng
  • DM Dân tộc
  • DM Tôn giáo

Chức năng

  • Chế độ báo cáo
  • Niên giám thống kê
  • DN báo cáo qua mạng
  • Thông báo, tin tức

© 2022 Cục Thống kê Thành phố Hồ Chí Minh. All rights reserved.