28299212
|
Máy đùn cao su, nhựa
|
Cái
|
|
28299213
|
Máy đúc thổi cao su, nhựa
|
Cái
|
|
28299214
|
Máy đúc chân không, máy đúc nhiệt khác để đúc hay tạo hình cao su, nhựa
|
Cái
|
|
28299215
|
Máy đúc hay tạo hình khác dùng cho cao su, nhựa
|
Cái
|
|
28299219
|
Máy khác gia công nhựa, cao su, sản phẩm từ nhựa, cao su chưa được phân vào đâu
|
Cái
|
|
28299220
|
Bộ phận của máy gia công nhựa, cao su, sản phẩm từ nhựa, cao su chưa được phân vào đâu
|
Tấn
|
|
28299311
|
Máy đóng sách, kể cả máy khâu sách hoạt động bằng điện
|
Cái
|
|
28299312
|
Máy đóng sách, kể cả máy khâu sách hoạt động không bằng điện
|
Cái
|
|
28299321
|
Máy móc, dụng cụ và các thiết bị dùng để sắp chữ in hoặc chế bản, dùng để làm bản khắc in hoạt động bằng điện
|
Cái
|
|
28299322
|
Máy móc, dụng cụ và các thiết bị dùng để sắp chữ in hoặc chế bản, dùng để làm bản khắc in hoạt động không bằng điện
|
Cái
|
|
28299331
|
Máy in offset dạng cuộn
|
Cái
|
|
28299332
|
Máy in offset khác, trừ loại sử dụng trong văn phòng
|
Cái
|
|
28299339
|
Máy in loại khác sử dụng các bộ phận in như bát chữ, trục lăn và các bộ phận in khác
|
Cái
|
|
28299390
|
Máy in khác chưa được phân vào đâu
|
Cái
|
|
28299411
|
Thiết bị làm nóng nhanh tấm bán dẫn mỏng
|
Cái
|
|
28299412
|
Máy sấy khô bằng phương pháp quay li tâm sản xuất tấm bán dẫn mỏng
|
Cái
|
|
28299413
|
Máy công cụ gia công mọi vật liệu bằng cách bóc tách vật liệu bằng quy trình sử dụng tia laser, tia sáng khác, chùm phô tông trong sản xuất tấm bán dẫn mỏng
|
Cái
|
|
28299414
|
Máy và thiết bị cắt khối bán dẫn đơn tinh thể thành các lớp hoặc cưa miếng mỏng đơn tinh thể thành các chip
|
Cái
|
|
28299415
|
Máy mài, đánh bóng, phủ dùng trong chế tạo tấm bán dẫn mỏng
|
Cái
|
|
28299416
|
Thiết bị làm phát triển hoặc kéo khối bán dẫn đơn tinh thể
|
Cái
|
|
28299419
|
Máy và thiết bị khác sản xuất khối hoặc tấm bán dẫn mỏng
|
Cái
|
|
28299421
|
Thiết bị tạo lớp màng mỏng sản xuất linh kiện bán dẫn hoặc mạch điện tử tích hợp
|
Cái
|
|
28299422
|
Thiết bị tạo hợp kim hóa sản xuất linh kiện bán dẫn hoặc mạch điện tử tích hợp
|
Cái
|
|
28299423
|
Thiết bị tẩm thực và khắc axít sản xuất linh kiện bán dẫn hoặc mạch điện tử tích hợp
|
Cái
|
|
28299424
|
Thiết bị in ly tô sản xuất linh kiện bán dẫn hoặc mạch điện tử tích hợp
|
Cái
|
|
28299425
|
Thiết bị xử lý các tấm bán dẫn mỏng đã được phơi sáng hiện ảnh
|
Cái
|
|
28299429
|
Máy và thiết bị khác để sản xuất linh kiện bán dẫn hoặc mạch điện tử tích hợp
|
Cái
|
|
28299431
|
Thiết bị khắc axít bằng phương pháp khô lên tấm đế của màn hình dẹt
|
Cái
|
|
28299432
|
Thiết bị khắc axít bằng phương pháp ướt, hiện ảnh, tẩy rửa hoặc làm sạch tấm màn hình dẹt
|
Cái
|
|
28299433
|
Thiết bị kết tủa và bay hơi sản xuất màn hình dẹt; thiết bị để tạo phủ lớp nhũ tương cảm quang lên các đế của màn hình dẹt bằng phương pháp quay; thiết bị tạo kết tủa vật lý lên các lớp đế của màn hình dẹt
|
Cái
|
|