28299439
|
Máy và thiết bị khác sản xuất tấm màn hình dẹt
|
Cái
|
|
28299441
|
Máy phay bằng chùm tia ion hội tụ sản xuất hoặc sửa chữa màn và lưới quang của các định dạng trên linh kiện bán dẫn
|
Cái
|
|
28299442
|
Thiết bị gắn khuôn, nối băng tự động, nối dây và bọc nhựa để lắp ráp các chất bán chất; máy tự động để chuyên chở, xử lý và bảo quản các tấm bán dẫn mỏng, các khung miếng mỏng, hộp mỏng và vật liệu khác dùng cho thiết bị bán dẫn
|
Cái
|
|
28299443
|
Khuôn sản xuất linh kiện bán dẫn
|
Cái
|
|
28299444
|
Kính hiển vi quang học soi nổi được lắp với thiết bị chuyên dùng để kẹp giữ và dịch chuyển tấm bán dẫn mỏng hoặc tấm lưới bán dẫn
|
Cái
|
|
28299445
|
Kính hiển vi chụp ảnh được lắp với thiết bị chuyên dùng để kẹp giữ và dịch chuyển tấm bán dẫn mỏng hoặc tấm lưới bán dẫn
|
Cái
|
|
28299446
|
Kính hiển vi điện tử được lắp với thiết bị chuyên dùng để kẹp giữ và dịch chuyển tấm bán dẫn mỏng hoặc tấm lưới bán dẫn
|
Cái
|
|
28299447
|
Thiết bị tạo mầu dùng cho quá trình tạo màn (khuôn in) hoặc lưới quang trên các đế phủ lớp chịu axít trong quá trình khác
|
Cái
|
|
28299449
|
Máy và thiết bị khác sản xuất hoặc sửa chữa màn và lưới quang; lắp ghép thiết bị bán dẫn hoặc các mạch điện tử tích hợp và bộ phận nâng, giữ, xếp vào hoặc tháo dỡ khối bán dẫn, tấm bán dẫn mỏng, thiết bị bán dẫn, mạch điện tử tích hợp và tấm màn hình dẹt
|
Cái
|
|
28299510
|
Máy và thiết bị để tách chất đồng vị và bộ phận của chúng
|
Cái
|
|
28299521
|
Máy để lắp ráp đèn điện hoặc đèn điện tử, bóng đèn ống, đèn chân không hoặc đèn nháy với vỏ bọc bằng thuỷ tinh
|
Cái
|
|
28299522
|
Máy để chế tạo hoặc gia công nóng thuỷ tinh hay đồ thuỷ tinh
|
Cái
|
|
28299530
|
Máy sản xuất dây cáp hoặc dây chão
|
Cái
|
|
28299540
|
Rô bốt công nghiệp chưa được phân vào đâu
|
Cái
|
|
28299550
|
Máy làm mát không khí bằng bay hơi
|
Cái
|
|
28299560
|
Cầu vận chuyển hành khách
|
Cái
|
|
28299570
|
Máy hút bụi (trừ loại dùng trong gia đình)
|
Cái
|
|
28299580
|
Vòng ngựa gỗ, đu, và các trò chơi tại khu giải trí
|
Cái
|
|
28299591
|
Máy và thiết bị cơ khí khác để gia công kim loại, kể cả máy cuộn ống dây điện
|
Cái
|
|
28299592
|
Máy trộn, máy nhào, máy xay, máy nghiền, máy sàng, máy rẩy, máy trộn đồng hoá, máy tạo nhũ tương hoặc máy khuấy chưa được phân vào đâu
|
Cái
|
|
28299599
|
Máy và thiết bị cơ khí khác có chức năng riêng biệt chưa được phân vào đâu
|
Cái
|
|
28299601
|
Bộ phận của máy đóng sách kể cả máy khâu sách
|
Tấn
|
|
28299602
|
Bộ phận của máy móc, dụng cụ và các thiết bị dùng để sắp chữ in hoặc chế bản, dùng để làm bản khắc in
|
Tấn
|
|
28299603
|
Bộ phận của máy in sử dụng các bộ phận in như khuôn in, trục lăn và các bộ phận in khác, trừ máy in offset loại sử dụng trong văn phòng
|
Tấn
|
|
28299711
|
Bộ phận của máy và thiết bị để sản xuất khối hoặc tấm bán dẫn mỏng
|
Tấn
|
|
28299712
|
Bộ phận của máy và thiết bị để sản xuất linh kiện bán dẫn hoặc mạch điện tử tích hợp
|
Tấn
|
|
28299713
|
Bộ phận của máy và thiết bị để sản xuất tấm màn hình dẹt
|
Tấn
|
|
28299714
|
Bộ phận của máy và thiết bị sản xuất hoặc sửa chữa màn và lưới quang; lắp ghép thiết bị bán dẫn hoặc các mạch điện tử tích hợp và bộ phận nâng, giữ, xếp vào hoặc tháo dỡ khối bán dẫn, tấm bán dẫn mỏng, thiết bị bán dẫn, mạch điện tử tích hợp và tấm màn hì
|
Tấn
|
|
28299791
|
Bộ phận của máy để lắp ráp đèn điện hoặc đèn điện tử, bóng đèn ống, đèn chân không hoặc đèn nháy với vỏ bọc bằng thuỷ tinh; máy để chế tạo hoặc gia công nóng thuỷ tinh hay đồ thuỷ tinh
|
Tấn
|
|
28299792
|
Bộ phận của máy sản xuất dây cáp hoặc dây chão; rô bốt công nghiệp chưa được phân vào đâu; máy trộn, máy nhào, máy xay, máy nghiền, máy sàng, máy rẩy, máy trộn đồng hoá, máy tạo nhũ tương hoặc máy khuấy; máy và các thiết bị cơ khí khác có chức năng riêng
|
Tấn
|
|