28299800
|
Thiết bị phóng dùng cho phương tiện bay; dàn hãm tốc độ dùng cho tàu sân bay hoặc sân bay hoặc thiết bị tương tự; thiết bị huấn luyện bay mặt đất; các bộ phận của thiết bị trên
|
Cái
|
|
28299901
|
Dịch vụ sản xuất máy dùng sản xuất giấy và bìa và các bộ phận của chúng
|
Đồng
|
|
28299902
|
Dịch vụ sản xuất máy làm cao su và nhựa
|
Đồng
|
|
28299903
|
Dịch vụ sản xuất máy in, máy đóng sách và các bộ phận của chúng
|
Đồng
|
|
28299904
|
Dịch vụ sản xuất máy và thiết bị loại sử dụng riêng hoặc chủ yếu để sản xuất bán dẫn hoặc xi, các thiết bị chất bán dẫn, vi mạch điện hoặc panô phẳng
|
Đồng
|
|
28299905
|
Dịch vụ sản xuất máy chuyên dụng chưa được phân vào đâu
|
Đồng
|
|
29100111
|
Động cơ đốt trong kiểu piston chuyển động tịnh tiến dùng cho xe có động cơ với dung tích xi lanh ≤ 50cc
|
Cái
|
|
29100112
|
Động cơ đốt trong kiểu piston chuyển động tịnh tiến dùng cho xe có động cơ với dung tích xi lanh trên 50cc đến 250cc
|
Cái
|
|
29100113
|
Động cơ đốt trong kiểu piston chuyển động tịnh tiến dùng cho xe có động cơ với dung tích xi lanh trên 250cc đến 1000cc
|
Cái
|
|
29100120
|
Động cơ đốt trong kiểu piston chuyển động tịnh tiến dùng cho xe có động cơ với dung tích xilanh > 1000 cc
|
Cái
|
|
29100130
|
Động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng sức nén dùng cho xe có động cơ, trừ loại dùng cho đầu máy xe lửa hoặc xe điện
|
Cái
|
|
29100210
|
Xe ôtô chở người từ 9 chỗ trở xuống
|
Chiếc
|
|
29100220
|
Xe ôtô chở người từ 10 chỗ đến 16 chỗ
|
Chiếc
|
|
29100230
|
Xe ôtô chở người từ 17 đến 25 chỗ
|
Chiếc
|
|
29100240
|
Xe ôtô chở người từ 26 đến 46 chỗ
|
Chiếc
|
|
29100250
|
Xe ôtô chở người trên 46 chỗ
|
Chiếc
|
|
29100260
|
Xe vừa chở người vừa chở hàng
|
Chiếc
|
|
29100310
|
Xe có động cơ vận tải hàng hóa có tải trọng từ 2 tấn trở xuống
|
Chiếc
|
|
29100320
|
Xe có động cơ vận tải hàng hóa có tải trọng trên 2 tấn đến 7 tấn
|
Chiếc
|
|
29100330
|
Xe có động cơ vận tải hàng hóa có tải trọng trên 7 tấn đến 20 tấn
|
Chiếc
|
|
29100340
|
Xe có động cơ vận tải hàng hóa có tải trọng trên 20 tấn
|
Chiếc
|
|
29100390
|
Xe có động cơ dùng để vận tải hàng hóa khác chưa được phân vào đâu
|
Chiếc
|
|
29100400
|
Xe kéo đường bộ dùng cho bán rơ móc (rơ móc một trục)
|
Chiếc
|
|
29100501
|
Khung gầm đã lắp động cơ dùng cho xe kéo
|
Cái
|
|
29100502
|
Khung gầm đã lắp động cơ dùng ôtô và cho xe có động cơ chở 9 người trở xuống
|
Cái
|
|
29100503
|
Khung gầm đã lắp động cơ dùng cho ôtô và xe có động cơ chở từ 10 người trở lên
|
Cái
|
|
29100504
|
Khung gầm đã lắp động cơ dùng cho xe có động cơ vận tải hàng hóa
|
Cái
|
|
29100505
|
Khung gầm đã lắp động cơ dùng cho xe có động cơ loại chuyên dụng
|
Cái
|
|
29100610
|
Xe cần cẩu
|
Chiếc
|
|
29100620
|
Xe được thiết kế đặc biệt để đi trên tuyết, xe ô tô dùng trong sân gôn và các loại xe tương tự
|
Chiếc
|
|