Trang chủ
  • Giới thiệu
    • Chức năng, nhiệm vụ
    • Sơ đồ tổ chức
    • Lịch sử phát triển
  • Văn bản/ Danh mục
    • Văn bản pháp quy
    • DM Đơn vị hành chính
    • DM Ngành kinh tế
    • DM Quốc tịch
    • DM Sản phẩm Công nghiệp
    • DM Sản phẩm xây dựng
    • DM Dân tộc
    • DM Tôn giáo
  • Chức năng
    • Chế độ báo cáo
    • Thông tin kinh tế xã hội
    • Niên giám thống kê
    • DN báo cáo qua mạng
    • Thông báo, tin tức
  • Liên hệ/Góp ý
  • Đăng nhập

Danh mục sản phẩm ngành công nghiệp

Cục Thống kê TP. Hồ Chí Minh


Trang 107 / 125
  • <<
  • <
  • …
  • 102
  • 103
  • 104
  • 105
  • 106
  • 107
  • 108
  • 109
  • 110
  • 111
  • …
  • >
  • >>
Mã số Tên sản phẩm Đơn vị tính Mã số cũ
28299800 Thiết bị phóng dùng cho phương tiện bay; dàn hãm tốc độ dùng cho tàu sân bay hoặc sân bay hoặc thiết bị tương tự; thiết bị huấn luyện bay mặt đất; các bộ phận của thiết bị trên Cái
28299901 Dịch vụ sản xuất máy dùng sản xuất giấy và bìa và các bộ phận của chúng Đồng
28299902 Dịch vụ sản xuất máy làm cao su và nhựa Đồng
28299903 Dịch vụ sản xuất máy in, máy đóng sách và các bộ phận của chúng Đồng
28299904 Dịch vụ sản xuất máy và thiết bị loại sử dụng riêng hoặc chủ yếu để sản xuất bán dẫn hoặc xi, các thiết bị chất bán dẫn, vi mạch điện hoặc panô phẳng Đồng
28299905 Dịch vụ sản xuất máy chuyên dụng chưa được phân vào đâu Đồng
29100111 Động cơ đốt trong kiểu piston chuyển động tịnh tiến dùng cho xe có động cơ với dung tích xi lanh ≤ 50cc Cái
29100112 Động cơ đốt trong kiểu piston chuyển động tịnh tiến dùng cho xe có động cơ với dung tích xi lanh trên 50cc đến 250cc Cái
29100113 Động cơ đốt trong kiểu piston chuyển động tịnh tiến dùng cho xe có động cơ với dung tích xi lanh trên 250cc đến 1000cc Cái
29100120 Động cơ đốt trong kiểu piston chuyển động tịnh tiến dùng cho xe có động cơ với dung tích xilanh > 1000 cc Cái
29100130 Động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng sức nén dùng cho xe có động cơ, trừ loại dùng cho đầu máy xe lửa hoặc xe điện Cái
29100210 Xe ôtô chở người từ 9 chỗ trở xuống Chiếc
29100220 Xe ôtô chở người từ 10 chỗ đến 16 chỗ Chiếc
29100230 Xe ôtô chở người từ 17 đến 25 chỗ Chiếc
29100240 Xe ôtô chở người từ 26 đến 46 chỗ Chiếc
29100250 Xe ôtô chở người trên 46 chỗ Chiếc
29100260 Xe vừa chở người vừa chở hàng Chiếc
29100310 Xe có động cơ vận tải hàng hóa có tải trọng từ 2 tấn trở xuống Chiếc
29100320 Xe có động cơ vận tải hàng hóa có tải trọng trên 2 tấn đến 7 tấn Chiếc
29100330 Xe có động cơ vận tải hàng hóa có tải trọng trên 7 tấn đến 20 tấn Chiếc
29100340 Xe có động cơ vận tải hàng hóa có tải trọng trên 20 tấn Chiếc
29100390 Xe có động cơ dùng để vận tải hàng hóa khác chưa được phân vào đâu Chiếc
29100400 Xe kéo đường bộ dùng cho bán rơ móc (rơ móc một trục) Chiếc
29100501 Khung gầm đã lắp động cơ dùng cho xe kéo Cái
29100502 Khung gầm đã lắp động cơ dùng ôtô và cho xe có động cơ chở 9 người trở xuống Cái
29100503 Khung gầm đã lắp động cơ dùng cho ôtô và xe có động cơ chở từ 10 người trở lên Cái
29100504 Khung gầm đã lắp động cơ dùng cho xe có động cơ vận tải hàng hóa Cái
29100505 Khung gầm đã lắp động cơ dùng cho xe có động cơ loại chuyên dụng Cái
29100610 Xe cần cẩu Chiếc
29100620 Xe được thiết kế đặc biệt để đi trên tuyết, xe ô tô dùng trong sân gôn và các loại xe tương tự Chiếc











Thông Tin

Địa chỉ: 29 Hàn Thuyên, Quận 1, Phường Bến Nghé, TP. HCM

-Điện thoại: 38248865

-Fax: 38244737,38297669

-Email: tphochiminh@gso.gov.vn

Giới thiệu

  • Chức năng, nhiệm vụ
  • Sơ đồ tổ chức
  • Lịch sử phát triển

Văn bản/Danh mục

  • Văn bản pháp quy
  • DM Đơn vị hành chính
  • DM Ngành kinh tế
  • DM Quốc tịch
  • DM Sản phẩm Công nghiệp
  • DM Sản phẩm xây dựng
  • DM Dân tộc
  • DM Tôn giáo

Chức năng

  • Chế độ báo cáo
  • Niên giám thống kê
  • DN báo cáo qua mạng
  • Thông báo, tin tức

© 2022 Cục Thống kê Thành phố Hồ Chí Minh. All rights reserved.