Mã số | Tên sản phẩm | Đơn vị tính | Mã số cũ |
---|---|---|---|
29300121 | Bugi | Cái | |
29300122 | Magneto đánh lửa; Máy phát điện từ; Bánh đà từ tính | Cái | |
29300123 | Bộ phân phối điện; Cuộn dây đánh lửa | Cái | |
29300131 | Động cơ khởi động và máy tổ hợp hai tính năng khởi động và phát điện | Cái | |
29300132 | Máy phát điện khác dùng cho động cơ của ôtô và xe có động cơ | Cái | |
29300141 | Thiết bị chiếu sáng hoặc tạo tín hiệu trực quan | Cái | |
29300142 | Thiết bị tín hiệu âm thanh khác | Cái | |
29300143 | Cần gạt nước, sương, tuyết trên kính chắn | Cái | |
29300151 | Bộ phận thiết bị điện khác dùng cho ôtô và xe có động cơ khác | Tấn | |
29300152 | Thiết bị khác dùng cho động cơ của ôtô và xe có động cơ khác | Cái | |
29300160 | Dịch vụ sản xuất thiết bị điện và điện tử dùng cho xe có động cơ và các động cơ của chúng | Đồng | |
29300210 | Ghế ngồi dùng cho ôtô và xe có động cơ khác | Cái | |
29300221 | Dây đai an toàn | 1000 cái | |
29300222 | Túi khí an toàn | 1000 cái | |
29300231 | Phanh và trợ lực phanh | 1000 cái | |
29300232 | Hộp số | 1000 cái | |
29300233 | Vành bánh xe và nắp đậy | 1000 cái | |
29300234 | Ống xả và bộ giảm thanh | 1000 cái | |
29300235 | Nhíp | 1000 cái | |
29300236 | Thiết bị giảm sóc | 1000 cái | |
29300237 | Thanh chắn chống va đập | 1000 cái | |
29300238 | Vô lăng, trụ lái | 1000 cái | |
29300239 | Phụ tùng khác của ôtô và xe có động cơ | 1000 cái | |
29300241 | Bộ phận của dây đai an toàn | Tấn | |
29300242 | Bộ phận của túi khí an toàn | Tấn | |
29300243 | Bộ phận của hộp số | Tấn | |
29300244 | Bộ phận của ống xả và bộ giảm thanh | Tấn | |
29300245 | Bộ phận của thiết bị giảm sóc | Tấn | |
29300249 | Phụ tùng khác của xe có động cơ | Tấn | |
29300251 | Bộ phận của rơ mooc và bán rơ mooc | Tấn |