Mã số | Tên sản phẩm | Đơn vị tính | Mã số cũ |
---|---|---|---|
0232035 | Quả trám | Tấn | SPNN |
0232039 | Quả các loại khác | Tấn | SPNN |
0232090 | Sản phẩm lâm sản thu nhặt khác trừ gỗ | SPNN | |
0240010 | Dịch vụ bảo vệ rừng | 1000 ha | SPNN |
0240020 | Dịch vụ phòng chống sâu bệnh cho cây lâm nghiệp | SPNN | |
0240030 | Dịch vụ phòng cháy, chữa cháy rừng | SPNN | |
0240040 | Dịch vụ đánh giá, ước lượng số lượng và sản lượng cây lâm nghiệp | SPNN | |
0240090 | Dịch vụ lâm nghiệp khác | SPNN | |
0311011 | Cá ngừ thường | Tấn | SPNN |
0311012 | Cá ngừ đại dương sọc dưa | Tấn | SPNN |
0311013 | Cá ngừ đại dương vây vàng | Tấn | SPNN |
0311014 | Cá ngừ đại dương mắt to | Tấn | SPNN |
0311019 | Cá ngừ đại dương khác | Tấn | SPNN |
0311021 | Cá thu | Tấn | SPNN |
0311022 | Cá nục | Tấn | SPNN |
0311023 | Cá trích | Tấn | SPNN |
0311024 | Cá chỉ vàng | Tấn | SPNN |
0311025 | Cá bạc má | Tấn | SPNN |
0311026 | Cá hố | Tấn | SPNN |
0311027 | Cá cơm | Tấn | SPNN |
0311028 | Cá cam | Tấn | SPNN |
0311029 | Cá biển tầng mặt khác | Tấn | SPNN |
0311031 | Cá hồng | Tấn | SPNN |
0311032 | Cá chim | Tấn | SPNN |
0311033 | Cá ngân | Tấn | SPNN |
0311034 | Cá giò | Tấn | SPNN |
0311035 | Cá mòi | Tấn | SPNN |
0311036 | Cá chẽm | Tấn | SPNN |
0311037 | Cá nhám | Tấn | SPNN |
0311038 | Cá sòng | Tấn | SPNN |