Trang chủ
  • Giới thiệu
    • Chức năng, nhiệm vụ
    • Sơ đồ tổ chức
    • Lịch sử phát triển
  • Văn bản/ Danh mục
    • Văn bản pháp quy
    • DM Đơn vị hành chính
    • DM Ngành kinh tế
    • DM Quốc tịch
    • DM Sản phẩm Công nghiệp
    • DM Sản phẩm xây dựng
    • DM Dân tộc
    • DM Tôn giáo
  • Chức năng
    • Chế độ báo cáo
    • Thông tin kinh tế xã hội
    • Niên giám thống kê
    • DN báo cáo qua mạng
    • Thông báo, tin tức
  • Liên hệ/Góp ý
  • Đăng nhập

Danh mục sản phẩm ngành công nghiệp

Cục Thống kê TP. Hồ Chí Minh


Trang 110 / 125
  • <<
  • <
  • …
  • 105
  • 106
  • 107
  • 108
  • 109
  • 110
  • 111
  • 112
  • 113
  • 114
  • …
  • >
  • >>
Mã số Tên sản phẩm Đơn vị tính Mã số cũ
29300252 Bộ phận của xe có động cơ không được chuyển động bằng cơ khí hoá Tấn
29300260 Dịch vụ lắp ráp toàn bộ cho ôtô và xe có động cơ Đồng
29300270 Dịch vụ lắp ráp các bộ phận và phụ tùng cho ôtô và xe có động cơ chưa được phân vào đâu Đồng
29300280 Dịch vụ sản xuất các bộ phận và phụ tùng khác cho xe có động cơ và các động cơ của chúng Đồng
30110100 Tàu hải quân Chiếc
30110211 Tàu chở khách trọng tải không quá 26 tấn Chiếc
30110212 Tàu chở khách trọng tải > 26 tấn nhưng ≤ 500 tấn Chiếc
30110213 Tàu chở khách trọng tải > 500 tấn nhưng ≤ 1000 tấn Chiếc
30110214 Tàu chở khách trọng tải >1000 tấn nhưng ≤ 4000 tấn Chiếc
30110215 Tàu chở khách trọng tải > 4000 tấn nhưng ≤ 5000 tấn Chiếc
30110216 Tàu chở khách trọng tải > 5000 tấn Chiếc
30110221 Tàu chở chất lỏng và khí hoá lỏng không quá 5000 tấn Chiếc
30110222 Tàu chở chất lỏng và khí hoá lỏng > 5000 tấn nhưng ≤ 50.000 tấn Chiếc
30110223 Tàu chở chất lỏng và khí hoá lỏng > 50.000 tấn Chiếc
30110231 Tàu đông lạnh, trừ tàu chở chất lỏng và khí hoá lỏng không quá 5000 tấn Chiếc
30110232 Tàu đông lạnh, trừ tàu chở chất lỏng và khí hoá lỏng > 5000 tấn nhưng ≤ 50.000 tấn Chiếc
30110233 Tàu đông lạnh, trừ tàu chở chất lỏng và khí hoá lỏng > 50.000 tấn Chiếc
30110241 Tàu thuyền lớn khác chuyên chở người và hàng hoá không quá 26 tấn Chiếc
30110242 Tàu thuyền lớn khác chuyên chở người và hàng hoá > 26 nhưng ≤ 500 tấn Chiếc
30110243 Tàu thuyền lớn khác chuyên chở người và hàng hoá > 500 tấn Chiếc
30110251 Tàu thuyền lớn khác chuyên chở người và hàng hoá không quá 26 tấn Chiếc
30110252 Tàu thuyền lớn khác chuyên chở người và hàng hoá > 26 nhưng ≤ 500 tấn Chiếc
30110253 Tàu thuyền lớn khác chuyên chở người và hàng hoá > 500 nhưng ≤ 1000 tấn Chiếc
30110254 Tàu thuyền lớn khác chuyên chở người và hàng hoá > 1000 nhưng ≤ 4000 tấn Chiếc
30110255 Tàu thuyền lớn khác chuyên chở người và hàng hoá > 4000 nhưng ≤ 5000 tấn Chiếc
30110256 Tàu thuyền lớn khác chuyên chở người và hàng hoá > 5000 nhưng ≤ 50.000 tấn Chiếc
30110257 Tàu thuyền lớn khác chuyên chở người và hàng hoá > 50.000 tấn Chiếc
30110311 Tàu đánh bắt thuỷ hải sản; các loại tàu chuyên dụng dùng trong đánh bắt và bảo quản thuỷ sản loại không quá 26 tấn Chiếc
30110312 Tàu đánh bắt thuỷ hải sản; các loại tàu chuyên dụng dùng trong đánh bắt và bảo quản thuỷ sản loại > 26 tấn nhưng ≤ 40 tấn Chiếc
30110313 Tàu đánh bắt thuỷ hải sản; các loại tàu chuyên dụng dùng trong đánh bắt và bảo quản thuỷ sản loại > 40 tấn ≤ 101 tấn Chiếc











Thông Tin

Địa chỉ: 29 Hàn Thuyên, Quận 1, Phường Bến Nghé, TP. HCM

-Điện thoại: 38248865

-Fax: 38244737,38297669

-Email: tphochiminh@gso.gov.vn

Giới thiệu

  • Chức năng, nhiệm vụ
  • Sơ đồ tổ chức
  • Lịch sử phát triển

Văn bản/Danh mục

  • Văn bản pháp quy
  • DM Đơn vị hành chính
  • DM Ngành kinh tế
  • DM Quốc tịch
  • DM Sản phẩm Công nghiệp
  • DM Sản phẩm xây dựng
  • DM Dân tộc
  • DM Tôn giáo

Chức năng

  • Chế độ báo cáo
  • Niên giám thống kê
  • DN báo cáo qua mạng
  • Thông báo, tin tức

© 2022 Cục Thống kê Thành phố Hồ Chí Minh. All rights reserved.