29300252
|
Bộ phận của xe có động cơ không được chuyển động bằng cơ khí hoá
|
Tấn
|
|
29300260
|
Dịch vụ lắp ráp toàn bộ cho ôtô và xe có động cơ
|
Đồng
|
|
29300270
|
Dịch vụ lắp ráp các bộ phận và phụ tùng cho ôtô và xe có động cơ chưa được phân vào đâu
|
Đồng
|
|
29300280
|
Dịch vụ sản xuất các bộ phận và phụ tùng khác cho xe có động cơ và các động cơ của chúng
|
Đồng
|
|
30110100
|
Tàu hải quân
|
Chiếc
|
|
30110211
|
Tàu chở khách trọng tải không quá 26 tấn
|
Chiếc
|
|
30110212
|
Tàu chở khách trọng tải > 26 tấn nhưng ≤ 500 tấn
|
Chiếc
|
|
30110213
|
Tàu chở khách trọng tải > 500 tấn nhưng ≤ 1000 tấn
|
Chiếc
|
|
30110214
|
Tàu chở khách trọng tải >1000 tấn nhưng ≤ 4000 tấn
|
Chiếc
|
|
30110215
|
Tàu chở khách trọng tải > 4000 tấn nhưng ≤ 5000 tấn
|
Chiếc
|
|
30110216
|
Tàu chở khách trọng tải > 5000 tấn
|
Chiếc
|
|
30110221
|
Tàu chở chất lỏng và khí hoá lỏng không quá 5000 tấn
|
Chiếc
|
|
30110222
|
Tàu chở chất lỏng và khí hoá lỏng > 5000 tấn nhưng ≤ 50.000 tấn
|
Chiếc
|
|
30110223
|
Tàu chở chất lỏng và khí hoá lỏng > 50.000 tấn
|
Chiếc
|
|
30110231
|
Tàu đông lạnh, trừ tàu chở chất lỏng và khí hoá lỏng không quá 5000 tấn
|
Chiếc
|
|
30110232
|
Tàu đông lạnh, trừ tàu chở chất lỏng và khí hoá lỏng > 5000 tấn nhưng ≤ 50.000 tấn
|
Chiếc
|
|
30110233
|
Tàu đông lạnh, trừ tàu chở chất lỏng và khí hoá lỏng > 50.000 tấn
|
Chiếc
|
|
30110241
|
Tàu thuyền lớn khác chuyên chở người và hàng hoá không quá 26 tấn
|
Chiếc
|
|
30110242
|
Tàu thuyền lớn khác chuyên chở người và hàng hoá > 26 nhưng ≤ 500 tấn
|
Chiếc
|
|
30110243
|
Tàu thuyền lớn khác chuyên chở người và hàng hoá > 500 tấn
|
Chiếc
|
|
30110251
|
Tàu thuyền lớn khác chuyên chở người và hàng hoá không quá 26 tấn
|
Chiếc
|
|
30110252
|
Tàu thuyền lớn khác chuyên chở người và hàng hoá > 26 nhưng ≤ 500 tấn
|
Chiếc
|
|
30110253
|
Tàu thuyền lớn khác chuyên chở người và hàng hoá > 500 nhưng ≤ 1000 tấn
|
Chiếc
|
|
30110254
|
Tàu thuyền lớn khác chuyên chở người và hàng hoá > 1000 nhưng ≤ 4000 tấn
|
Chiếc
|
|
30110255
|
Tàu thuyền lớn khác chuyên chở người và hàng hoá > 4000 nhưng ≤ 5000 tấn
|
Chiếc
|
|
30110256
|
Tàu thuyền lớn khác chuyên chở người và hàng hoá > 5000 nhưng ≤ 50.000 tấn
|
Chiếc
|
|
30110257
|
Tàu thuyền lớn khác chuyên chở người và hàng hoá > 50.000 tấn
|
Chiếc
|
|
30110311
|
Tàu đánh bắt thuỷ hải sản; các loại tàu chuyên dụng dùng trong đánh bắt và bảo quản thuỷ sản loại không quá 26 tấn
|
Chiếc
|
|
30110312
|
Tàu đánh bắt thuỷ hải sản; các loại tàu chuyên dụng dùng trong đánh bắt và bảo quản thuỷ sản loại > 26 tấn nhưng ≤ 40 tấn
|
Chiếc
|
|
30110313
|
Tàu đánh bắt thuỷ hải sản; các loại tàu chuyên dụng dùng trong đánh bắt và bảo quản thuỷ sản loại > 40 tấn ≤ 101 tấn
|
Chiếc
|
|