30110314
|
Tàu đánh bắt thuỷ hải sản; các loại tàu chuyên dụng dùng trong đánh bắt và bảo quản thuỷ sản loại > 101 tấn nhưng tấn ≤ 250 tấn
|
Chiếc
|
|
30110315
|
Tàu đánh bắt thuỷ hải sản; các loại tàu chuyên dụng dùng trong đánh bắt và bảo quản thuỷ sản loại > 250 tấn nhưng ≤ 1000 tấn
|
Chiếc
|
|
30110316
|
Tàu đánh bắt thuỷ hải sản; các loại tàu chuyên dụng dùng trong đánh bắt và bảo quản thuỷ sản loại > 1000 tấn nhưng ≤ 4000 tấn
|
Chiếc
|
|
30110317
|
Tàu đánh bắt thuỷ hải sản; các loại tàu chuyên dụng dùng trong đánh bắt và bảo quản thuỷ sản loại > 4000 tấn
|
Chiếc
|
|
30110321
|
Tàu kéo và tàu đẩy không quá 26 tấn
|
Chiếc
|
|
30110322
|
Tàu kéo và tàu đẩy > 26 tấn
|
Chiếc
|
|
30110391
|
Tàu hút nạo vét (tàu cuốc)
|
Chiếc
|
|
30110392
|
Ụ nổi sửa chữa tàu
|
Chiếc
|
|
30110393
|
Tàu đèn hiệu
|
Chiếc
|
|
30110394
|
Tàu cứu hỏa
|
Chiếc
|
|
30110399
|
Các loại tàu khác
|
Chiếc
|
|
30110400
|
Dàn khoan hoặc dàn sản xuất nổi hoặc nửa nổi nửa chìm
|
Chiếc
|
|
30110501
|
Bè mảng có thể bơm hơi
|
Chiếc
|
|
30110502
|
Các loại phao nổi
|
Chiếc
|
|
30110509
|
Các loại cấu kiện nổi khác
|
Chiếc
|
|
30110610
|
Dịch vụ chuyển đổi, dựng lại, trang bị tàu, nền và cấu kiện nổi
|
Đồng
|
|
30110620
|
Dịch vụ sản xuất tàu và cấu kiện nổi
|
Đồng
|
|
30120101
|
Thuyền buồm (trừ phao thuyền) có hoặc không có động cơ phụ
|
Chiếc
|
|
30120102
|
Thuyền có thể bơm hơi phồng hoặc tự bơm hơi được dùng cho giải trí hoặc thể thao
|
Chiếc
|
|
30120103
|
Thuyền máy, trừ loại thuyền máy có gắn máy bên ngoài
|
Chiếc
|
|
30120109
|
Thuyền khác dùng cho giải trí hoặc thể thao; thuyền có mái chèo và ca nô
|
Chiếc
|
|
30120200
|
Dịch vụ sản xuất thuyền, xuồng thể thao và giải trí
|
Đồng
|
|
30200101
|
Đầu máy đường sắt chạy bằng nguồn điện bên ngoài
|
Chiếc
|
|
30200102
|
Đầu máy đường sắt chạy bằng ắc quy điện
|
Chiếc
|
|
30200103
|
Đầu máy đường sắt diezen
|
Chiếc
|
|
30200109
|
Đầu máy đường sắt khác; toa tiếp liệu đầu máy
|
Chiếc
|
|
30200200
|
Toa xe lửa hoặc xe điện tự hành, toa chở hàng, toa trần ( trừ xe bảo dưỡng hoặc phục vụ )
|
Chiếc
|
|
30200310
|
Xe bảo dưỡng hoặc phục vụ dùng trong đường sắt hay đường xe điện, loại tự hành hoặc không
|
Chiếc
|
|
30200320
|
Toa xe lửa hay xe điện chở khách, toa hành lý, toa bưu điện và toa xe lửa hay xe điện chuyên dùng cho mục đích đặc biệt khác, không tự hành
|
Chiếc
|
|
30200331
|
Toa xi téc và các loại toa tương tự
|
Chiếc
|
|