30200332
|
Toa chở hàng và toa gòong tự dỡ tải
|
Chiếc
|
|
30200333
|
Toa có nắp đậy và đóng kín
|
Chiếc
|
|
30200334
|
Toa loại mở, với các thành bên không thể tháo rời có chiều cao trêm 60 cm
|
Chiếc
|
|
30200339
|
Toa loại khác
|
Chiếc
|
|
30200400
|
Thiết bị phát tín hiệu, an toàn hoặc điều khiển giao thông bằng cơ khí (kể cả cơ điện) dùng cho đường sắt, đường tàu điện đường bộ, đường thủy nội địa, điểm dừng đỗ, cảng hoặc sân bay
|
Cái
|
|
30200500
|
Bộ phận của đầu máy xe lửa, hoặc xe điện hoặc các thiết bị di chuyển trên đường sắt hoặc đường xe điện;
|
Tấn
|
|
30200610
|
Dịch vụ tu sửa và trang bị ( toàn bộ) của đường ray xe lửa, đầu máy xe điện và toa xe lửa
|
Đồng
|
|
30200620
|
Dịch vụ sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe
|
Đồng
|
|
30300110
|
Động cơ đốt trong xoay chiều hoặc tịnh tiến kiểu piston đánh lửa dùng cho máy bay
|
Cái
|
|
30300121
|
Tua bin phản lực có lực đẩy không quá 25 kN
|
Cái
|
|
30300122
|
Tua bin phản lực có lực đẩy > 25 kN
|
Cái
|
|
30300123
|
Tua bin cánh quạt công suất không quá 1100 kW
|
Cái
|
|
30300124
|
Tua bin cánh quạt công suất > 1100 kW
|
Cái
|
|
30300125
|
Tua bin khí công suất không quá 5.000 kW
|
Cái
|
|
30300126
|
Tua bin khí công suất > 5.000 kW
|
Cái
|
|
30300130
|
Động cơ phản lực trừ tua bin phản lực
|
Cái
|
|
30300140
|
Bộ phận của tua bin phản lực và tua bin cánh quạt
|
Cái
|
|
30300200
|
Khí cầu và khinh khí cầu điều khiển được; tàu lượn, tàu lượn treo và các phương tiện bay khác không dùng động cơ
|
Chiếc
|
|
30300311
|
Máy bay trực thăng trọng lượng không tải không quá 2000 kg
|
Chiếc
|
|
30300312
|
Máy bay trực thăng trọng lượng không tải > 2000 kg
|
Chiếc
|
|
30300320
|
Máy bay và phương tiện bay khác với trọng lượng không tải không quá 2000 kg
|
Chiếc
|
|
30300330
|
Máy bay và các phương tiện bay khác với trọng lượng không tải > 2000 kg nhưng ≤ 15000 kg
|
Chiếc
|
|
30300340
|
Máy bay và các phương tiện bay khác với trọng lượng không tải > 15000 kg
|
Chiếc
|
|
30300400
|
Tàu vũ trụ (gồm cả vệ tinh) và phương tiện đẩy để phóng tàu vũ trụ
|
Chiếc
|
|
30300501
|
Cánh quạt, rô to (rôtôs) và các bộ phận của máy bay và tàu vũ trụ
|
Cái
|
|
30300502
|
Càng, bánh và các bộ phận của máy bay và tàu vũ trụ
|
Cái
|
|
30300503
|
Các bộ phận khác của máy bay hoặc trực thăng
|
Cái
|
|
30300504
|
Các bộ phận của vệ tinh viễn thông
|
Cái
|
|
30300509
|
Các bộ phận của vật thể bay khác
|
Cái
|
|
30300600
|
Dich vụ sửa chữa lớn máy bay và tàu vũ trụ
|
Đồng
|
|