30300700
|
Dịch vụ sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan
|
Đồng
|
|
30400110
|
Xe tăng và các loại xe chiến đấu bọc thép khác
|
Chiếc
|
|
30400120
|
Bộ phận của xe tăng và các loại xe chiến đấu bọc thép khác
|
Tấn
|
|
30400200
|
Dịch vụ sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội
|
Đồng
|
|
30910101
|
Xe mô tô, xe máy và xe đạp có gắn động cơ phụ trợ với động cơ piston đốt trong xi lanh không quá 50 cc
|
Chiếc
|
|
30910102
|
Xe mô tô, xe máy có gắn động cơ phụ trợ với động cơ piston đốt trong xi lanh > 50 cc nhưng ≤ 250cc
|
Chiếc
|
|
30910103
|
Xe mô to, xe máy có gắn động cơ phụ trợ với động cơ piston đốt trong xi lanh > 250 cc nhưng ≤ 500cc
|
Chiếc
|
|
30910104
|
Xe mô tô, xe máy có gắn động cơ phụ trợ với động cơ piston đốt trong xi lanh > 500 cc nhưng ≤ 800cc
|
Chiếc
|
|
30910105
|
Xe mô tô, xe máy có gắn động cơ phụ trợ với động cơ piston đốt trong xi lanh > 800cc
|
Chiếc
|
|
30910109
|
Xe mô tô chưa được phân vào đâu; xe thùng
|
Chiếc
|
|
30910121
|
Xe máy điện
|
Chiếc
|
|
30910122
|
Xe đạp điện
|
Chiếc
|
|
30910201
|
Yên xe mô tô kể cả xe đạp máy
|
Tấn
|
|
30910209
|
Các bộ phận và phụ tùng của xe mô tô, xe máy và xe thùng khác
|
Tấn
|
|
30910310
|
Động cơ đốt trong kiểu piston chuyển động tịnh tiến hoặc chuyển động quay tròn đốt cháy băng tia lửa điện dung tích xi lanh ≤ 1000 cm3
|
Chiếc
|
|
30910320
|
Động cơ pittông đốt trong chuyển động qua lại được mồi bằng tia lửa dùng cho xe với dung tích xi lanh > 1000 cm3
|
Chiếc
|
|
30910400
|
Dịch vụ sản xuất mô tô, xe máy
|
Đồng
|
|
30920101
|
Xe đạp đua
|
Chiếc
|
|
30920102
|
Xe đạp trẻ em loại thiết kế không cùng kiểu với xe đạp người lớn
|
Chiếc
|
|
30920109
|
Xe đạp khác
|
Chiếc
|
|
30920201
|
Xe cho người khuyế tật, loại không có cơ cấu đẩy cơ khí
|
Chiếc
|
|
30920209
|
Xe cho người khuyế tật, chưa được phân vào đâu
|
Chiếc
|
|
30920310
|
Xe đẩy trẻ em
|
Chiếc
|
|
30920320
|
Bộ phận xe đẩy trẻ em
|
Chiếc
|
|
30920401
|
Khung xe, càng xe và các bộ phận của chúng
|
Tấn
|
|
30920402
|
Vành bánh xe và nan hoa
|
Tấn
|
|
30920403
|
Moay ơ trừ phanh chân và phanh moay ơ, đĩa xe, líp xe
|
Tấn
|
|
30920404
|
Phanh, kể cả phanh chân và phanh moay ơ và các bộ phận của chúng
|
Tấn
|
|
30920405
|
Yên xe đạp
|
Tấn
|
|
30920406
|
Pê đan, đùi đĩa và các bộ phận của chúng
|
Tấn
|
|