Mã số | Tên sản phẩm | Đơn vị tính | Mã số cũ |
---|---|---|---|
32300140 | Giày ống trượt tuyết, giày ống trượt tuyết việt dã | Chiếc | |
32300190 | Các thiết bị trượt tuyết, trượt băng khác | Chiếc | |
32300210 | Ván trượt nước, ván lướt sóng, ván buồm và các thiết bị thể thao dưới nước khác | Chiếc | |
32300220 | Thiết bị và dụng cụ dùng cho luyện tập thể chất, thể dục và điền kinh | Chiếc | |
32300310 | Găng tay thiết kế đặc biệt dùng trong thể thao | 1000 Đôi | |
32300321 | Vợt tennis, đã hoặc chưa căng lưới | Cái | |
32300322 | Vợt có lưới khác, đã hoặc chưa căng lưới | Cái | |
32300331 | Bóng bàn | Quả | |
32300332 | Bóng chơi gôn | Quả | |
32300333 | Bóng tennis | Quả | |
32300334 | Bóng có thể bơm hơi | Quả | |
32300339 | Bóng thể thao khác | Quả | |
32300340 | Bàn bóng bàn | Cái | |
32300350 | Gậy chơi gôn và các thiết bị chơi gôn khác | Cái | |
32300360 | Bể bơi, bể bơi nông | Cái | |
32300390 | Thiết bị và dụng cụ khác dùng cho thể thao hoặc trò chơi ngoài trời | Chiếc | |
32300410 | Thiết bị câu và bắt cá | Chiếc | |
32300420 | Dụng cụ cần thiết dùng cho săn hoặc bắn khác chưa phân vào đâu | Chiếc | |
32300500 | Dịch vụ sản xuất dụng cụ và thiết bị thể dục, thể thao | Đồng | |
32400110 | Búp bê | 1000 con | |
32400120 | Đồ chơi hình con vật hoặc sinh vật không phải hình người | 1000 con | |
32400130 | Bộ phận và các phụ kiện của búp bê | 1000 cái | |
32400201 | Xe điện kể cả đường ray, đèn hiệu và các phụ tùng khác của chúng | Bộ | |
32400202 | Bộ đồ chơi lắp ráp có mẫu thu nhỏ theo tỷ lệ và các mô hình giải trí tương tự có hoặc không vận hành | Bộ | |
32400203 | Bộ xếp hình và đồ chơi xây dựng khác, bằng vật liệu khác trừ plastic | Bộ | |
32400310 | Xe đạp ba bánh, xe đẩy, xe có bàn đạp và đồ chơi tương tự có bánh, xe của búp bê | 1000 cái | |
32400321 | Đồ chơi xếp hình hoặc xếp ảnh | 1000 cái | |
32400329 | Các loại đồ chơi đố trí khác | 1000 cái | |
32400390 | Đồ chơi và trò chơi chưa được phân vào đâu | 1000 cái | |
32400410 | Bộ bài | Bộ |