32400421
|
Các mặt hàng và đồ phụ trợ dùng cho trò chơi bi-a
|
Bộ
|
|
32400422
|
Máy trò chơi khác, hoạt động bằng đồng xu, tiền giấy, thẻ ngân hafngm xèng hoặc các loại tương tự, trừ các thiết bị cho đường chạy bowling tự động
|
Chiếc
|
|
32400423
|
Các máy điều khiển trò chơi video
|
Chiếc
|
|
32400429
|
Các loại trò chơi khác không bao gồm các loại trên
|
Bộ
|
|
32400500
|
Dịch vụ sản xuất trò chơi và đồ chơi
|
Đồng
|
|
32501111
|
Động cơ khoan dùng trong nha khoa, có hoặc không gắn liền cùng một giá đỡ với thiết bị nha khoa khác
|
Cái
|
|
32501119
|
Các thiết bị và dụng cụ khác dùng trong nha khoa
|
Cái
|
|
32501120
|
Thiết bị khử trùng trong y tế, phẫu thuật hoặc trong phòng thí nghiệm
|
Cái
|
|
32501139
|
Thiết bị và dụng cụ khác dùng trong y khoa
|
1000 cái
|
|
32501191
|
Bơm tiêm có hoặc không có kim tiêm
|
1000 cái
|
|
32501192
|
Kim tiêm bằng kim loại và kim khâu vết thương
|
1000 cái
|
|
32501193
|
Ống thông, ống dẫn lưu và loại tương tự khác
|
1000 cái
|
|
32501194
|
Thiết bị và dụng cụ nhãn khoa khác
|
1000 cái
|
|
32501201
|
Ghế nha khoa, ghế cắt tóc và các loại ghế tương tự, các bộ phận của chúng
|
Cái
|
|
32501209
|
Đồ nội thất khác trong ngành y, giải phẫu hoặc thú y và phụ tùng của chúng
|
Cái
|
|
32501311
|
Kính râm
|
1000 cái
|
|
32501312
|
Kính thuốc
|
1000 cái
|
|
32501313
|
Kính bảo hộ
|
1000 cái
|
|
32501319
|
Các loại kính đeo mắt khác
|
1000 cái
|
|
32501321
|
Khung và gọng kính bằng plastic
|
1000 cái
|
|
32501329
|
Khung và gọng kính bằng vật liệu khác
|
1000 cái
|
|
32501330
|
Bộ phận của khung và gọng kính đeo
|
1000 cái
|
|
32501400
|
Dịch vụ sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa
|
Đồng
|
|
32502111
|
Thiết bị trị liệu cơ học, thiết bị xoa bóp, thiết bị thử nghiệm trạng thái tâm lý
|
Cái
|
|
32502112
|
Thiết bị trị liệu bằng ô zôn, bằng ôxi, bằng xông, máy hô hấp nhân tạo hoặc máy hô hấp trị liệu khác
|
Cái
|
|
32502113
|
Thiết bị thở và mặt nạ phòng khí khác, trừ các mặt nạ bảo hộ mà không có bộ phận cơ khí hoặc không có phin lọc có thể thay thế được
|
Cái
|
|
32502121
|
Các dụng cụ chỉnh hình hoặc nẹp xương
|
Kg
|
|
32502122
|
Răng giả và chi tiết gắn dùng trong nha khoa
|
Kg
|
|
32502123
|
Xi măng hàn răng và các chất hàn răng khác
|
Kg
|
|
32502129
|
Các bộ phận nhân tạo khác của cơ thể người chưa được phân vào đâu
|
Kg
|
|