32502200
|
Dịch vụ sản xuất dụng cụ chỉnh hình
|
Đồng
|
|
32900110
|
Chổi, bàn và dụng cụ cơ học đê lau quét sàn chải dùng để làm sạch trong gia đình
|
1000 cái
|
|
32900121
|
Bàn chải đánh răng kể cả bàn chải dùng cho răng mạ
|
1000 cái
|
|
32900122
|
Bút lông vẽ, bút lông để viết và bút tương tự dùng cho trang điểm
|
1000 cái
|
|
32900123
|
Tăm bông
|
1000 gói
|
|
32900129
|
Chổi cạo râu, chổi chải móng tay, chải mi mắt và bàn chải vệ sinh khác dùng cho người kể cả các bàn chải là các bộ phận của các đồ dùng
|
1000 cái
|
|
32900130
|
Bàn chải, chổi khác chưa được phân vào đâu
|
1000 cái
|
|
32900140
|
Dịch vụ sản xuất chổi và bàn chải
|
Đồng
|
|
32900211
|
Mũ bảo hiểm cho người đi xe máy
|
1000 cái
|
|
32900212
|
Mũ bảo hộ công nghiệp và mũ bảo hiểm cho lính cứu hoả, trừ mũ bảo hộ bằng thép
|
1000 cái
|
|
32900213
|
Mũ bảo hộ bằng thép
|
1000 cái
|
|
32900214
|
Mũ bảo hộ khác
|
1000 cái
|
|
32900215
|
Mũ có vành và mũ lưỡi trai khác bằng cao su hoặc nhựa
|
1000 cái
|
|
32900221
|
Bút bi
|
1000 cái
|
|
32900222
|
Bút phớt, bút phớt có ruột khác và bút đánh dấu
|
1000 cái
|
|
32900223
|
Bút máy, bút máy ngòi ống và bút tương tự
|
1000 cái
|
|
32900224
|
Bút chì bấm hoặc bút chì đẩy
|
1000 cái
|
|
32900225
|
Bút chì đen, bút chì màu và các bút tương tự
|
1000 cái
|
|
32900226
|
Bút có từ hai ruột trở lên (ruột bi, ruột mục, ruột chì...)
|
1000 cái
|
|
32900231
|
Ruột thay thế của bút bi, gồm cả bi và ống mực
|
1000 cái
|
|
32900232
|
Ngòi bút và bi ngòi
|
1000 cái
|
|
32900233
|
Ruột chì đen hoặc màu
|
1000 cái
|
|
32900234
|
Các dụng cụ viết khác và các bộ phận của chúng chưa được phân vào đâu
|
1000 cái
|
|
32900240
|
Phấn viết, phấn vẽ, than vẽ, sáp màu
|
Tấn
|
|
32900250
|
Con dấu
|
1000 cái
|
|
32900260
|
Ruy băng đánh máy hoặc tương tự đã phủ mực hay làm sẵn bằng cách khác để in ấn
|
1000 cái
|
|
32900311
|
Ô (dù) các loại
|
Cái
|
|
32900312
|
Gậy đi bộ
|
Cái
|
|
32900320
|
Các bộ phận và các phụ kiện của ô (dù), gậy đi bộ
|
Cái
|
|
32900330
|
Khuy, khuy bấm, khoá bấm, khuy tán bấm, lõi khuy, khuy chưa hoàn chỉnh và bộ phận của khuy
|
Kg
|
|