Mã số | Tên sản phẩm | Đơn vị tính | Mã số cũ |
---|---|---|---|
0311039 | Cá biển tầng giữa khác | Tấn | SPNN |
0311041 | Cá song (cá mú) | Tấn | SPNN |
0311042 | Cá chình | Tấn | SPNN |
0311043 | Cá lạc (dưa xám, mạn lệ ngư, lạc bạc, lạc ù) | Tấn | SPNN |
0311044 | Cá bò | Tấn | SPNN |
0311045 | Cá đuối | Tấn | SPNN |
0311046 | Cá trác | Tấn | SPNN |
0311047 | Cá bống | Tấn | SPNN |
0311048 | Cá liệt | Tấn | SPNN |
0311049 | Cá biển tầng đáy khác | Tấn | SPNN |
0311051 | Tôm he | Tấn | SPNN |
0311052 | Tôm sắt | Tấn | SPNN |
0311053 | Tôm đất | Tấn | SPNN |
0311054 | Tôm hùm | Tấn | SPNN |
0311055 | Tôm sú | Tấn | SPNN |
0311056 | Tôm rảo | Tấn | SPNN |
0311057 | Tôm tít | Tấn | SPNN |
0311058 | Tôm bạc | Tấn | SPNN |
0311059 | Tôm khai thác biển khác | Tấn | SPNN |
0311061 | Cua | Tấn | SPNN |
0311062 | Ghẹ | Tấn | SPNN |
0311063 | Rạm | Tấn | SPNN |
0311064 | Cù kì | Tấn | SPNN |
0311069 | Giáp xác biển khác | Tấn | SPNN |
0311071 | Ngao (Nghêu) | Tấn | SPNN |
0311072 | Sò | Tấn | SPNN |
0311073 | Ốc móng tay | Tấn | SPNN |
0311074 | Tu hài | Tấn | SPNN |
0311075 | Vẹm xanh | Tấn | SPNN |
0311076 | Hàu | Tấn | SPNN |