32900340
|
Khoá kéo và các bộ phận của chúng
|
Kg
|
|
32900410
|
Tóc người, lông động vật đã qua xử lý hoặc loại vật liệu dệt khác dùng để làm tóc giả và các sản phẩm tương tự
|
Kg
|
|
32900420
|
Tóc giả, râu giả, lông mi giả, độn tóc và các loại tương tự từ tóc người, lông động vật và từ nguyên liệu dệt
|
Kg
|
|
32900511
|
Bật lửa bỏ túi dùng ga dùng một lần
|
1000 cái
|
|
32900512
|
Bật lửa bỏ túi dùng ga có khả năng bơm lại
|
1000 cái
|
|
32900513
|
Bật lửa khác
|
1000 cái
|
|
32900516
|
Tẩu hút thuốc sợi (kể cả bát điếu) và tẩu hút xì gà hoặc thuốc lá điếu và bộ phận của tẩu thuốc
|
1000 cái
|
|
32900520
|
Bộ phận bật lửa dùng để hút thuốc và các bật lửa khác (trừ đá lửa, bấc); hợp chất dẫn lửa; các vật từ nguyên liệu dễ cháy
|
Tấn
|
|
32900530
|
Bình đã có nhiên liệu khí lỏng hoặc khí hoá lỏng chứa dung tích ≤ 300 cm3 dùng cho bơm bật lửa
|
1000 cái
|
|
32900610
|
Các đồ dùng trong giải trí, ngày lễ hội
|
1000 cái
|
|
32900621
|
Lược, trâm cài tóc và các loại tương tự
|
1000 cái
|
|
32900622
|
Ghim cài tóc, cặp uốn tóc, kẹp uốn tóc, lô cuộn tóc và các loại tương tự khác
|
1000 cái
|
|
32900623
|
Bình xịt dầu thơm và các loại bình xịt tương tự, vòi và đầu của chúng
|
1000 cái
|
|
32900630
|
Dụng cụ, máy và mô hình được thiết kế cho mục đích trưng bày không phù hợp để sử dụng cho các mục đích khác
|
1000 cái
|
|
32900640
|
Nến, nến cây và các loại tương tự
|
Tấn
|
|
32900650
|
Hoa, cành, lá, quả nhân tạo và các phần của chúng
|
Tấn
|
|
32900690
|
Đồ tạp hoá khác chưa được phân vào đâu
|
1000 cái
|
|
32900700
|
Dịch vụ nhồi bông thú
|
Đồng
|
|
32900800
|
Dịch vụ sản xuất các hàng hoá sản xuất khác chưa được phân vào đâu
|
Đồng
|
|
33110010
|
Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng các sản phẩm cấu kiện kim loại.
|
Đồng
|
|
33110020
|
Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng các thùng, bể chứa làm bằng kim loại
|
Đồng
|
|
33110030
|
Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng các máy phát điện bằng hơi nước ngoại trừ nồi hơi làm nóng nước
|
Đồng
|
|
33110040
|
Dịch vụ sửa chữa bảo dưỡng vũ khí, đạn dược bằng kim loại
|
Đồng
|
|
33110090
|
Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng các sản phẩm từ kim loại đúc sẵn khác
|
Đồng
|
|
33120110
|
Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng động cơ và tubin trừ máy bay, tàu lượn, mô tô, xe máy và xe đạp máy.
|
Đồng
|
|
33120120
|
Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị năng lượng chiết lưu, điều khiển máy bơm, máy nén, vòi và van điều khiển chất lỏng
|
Đồng
|
|
33120130
|
Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng trụ, bánh răng, sự truyền động bằng pin và hệ thống bánh răng
|
Đồng
|
|
33120140
|
Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng lò, lò luyện kim và lò nung
|
Đồng
|
|
33120150
|
Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng máy nâng và băng tải hoạt động liên tục
|
Đồng
|
|
33120160
|
Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng máy và thiết bị văn phòng (trừ máy tính và các phụ kiện của chúng)
|
Đồng
|
|