Mã số | Tên sản phẩm | Đơn vị tính | Mã số cũ |
---|---|---|---|
33200330 | Dịch vụ lắp đặt máy và thiết bị dùng cho luyện kim | Đồng | |
33200340 | Dịch vụ lắp đặt máy và thiết bị dùng cho khai thác | Đồng | |
33200350 | Dịch vụ lắp đặt máy và thiết bị dùng cho chế biến thực phẩm, đồ uống và sản xuất thuốc lá sợi | Đồng | |
33200360 | Dịch vụ lắp đặt máy và thiết bị dùng cho sản xuất dệt, quần áo và đồ da | Đồng | |
33200370 | Dịch vụ lắp đặt máy và thiết bị dùng cho sản xuất giấy và bao bì bằng giấy | Đồng | |
33200380 | Dịch vụ lắp đặt máy và thiết bị dùng cho sản xuất chất dẻo và cao su | Đồng | |
33200390 | Dịch vụ lắp đặt máy chuyên dụng khác | Đồng | |
33200410 | Dịch vụ lắp đặt máy chuyên dụng dùng trong y tế, các thiết bị đo độ chính xác và các thiết bị quang học | Đồng | |
33200420 | Dịch vụ lắp đặt thiết bị điện tử chuyên dụng | Đồng | |
33200500 | Dịch vụ lắp đặt thiết bị điện công nghiệp | Đồng | |
33200600 | Dịch vụ lắp đặt thiết bị kiểm tra quy trình công nghiệp | Đồng | |
33200900 | Dịch vụ lắp đặt máy móc thiết bị công nghiệp khác chưa được phân vào đâu | Đồng | |
35111000 | Thủy điện | Triệu KWh | |
35112000 | Nhiệt điện than | Triệu KWh | |
35113000 | Nhiệt điện khí | Triệu KWh | |
35114000 | Điện hạt nhân | Triệu KWh | |
35115000 | Điện gió | Triệu KWh | |
35116000 | Điện mặt trời | Triệu KWh | |
35119000 | Điện sản xuất khác | Triệu KWh | |
35121000 | Dịch vụ truyền tải điện | Đồng | |
35122011 | Điện thương phẩm | Triệu KWh | |
35122012 | Dịch vụ phân phối điện | Đồng | |
35122020 | Dịch vụ bán điện | Đồng | |
35201100 | Khí than đá, khí than ướt, khí than | 1000 M3 | |
35201200 | Khí đốt từ phụ phẩm nông nghiệp | 1000 M3 | |
35201300 | Khí đốt từ rác thải | 1000 M3 | |
35202100 | Dịch vụ phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống | Đồng | |
35202200 | Dịch vụ bán khí đốt thông qua đường ống | Đồng | |
35301010 | Hơi nước và nước nóng | 1000 M3 | |
35301020 | Dịch vụ phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí qua đường ống | Đồng |