35302010
|
Nước đá
|
Tấn
|
|
35302020
|
Dịch vụ cung cấp khí lạnh
|
Đồng
|
|
36000110
|
Nước máy sản xuất, (nước khai thác đã qua xử lý của nhà máy nước)
|
1000 M3
|
|
36000120
|
Nước khai thác trực tiếp từ nguồn nước thiên nhiên, chưa qua xử lý của nhà máy nước
|
1000 M3
|
|
36000201
|
Nước máy thương phẩm
|
1000 M3
|
|
36000202
|
Dịch vụ phân phối nước bằng đường ống
|
Đồng
|
|
36000300
|
Dịch vụ mua bán nước bằng đường ống
|
Đồng
|
|
37001001
|
Dịch vụ vận hành hệ thống thoát nước
|
Đồng
|
|
37001002
|
Dịch vụ thu gom, vận chuyển nước thải
|
Đồng
|
|
37001003
|
Dịch vụ duy tu và bảo dưỡng, hệ thống thoát nước
|
Đồng
|
|
37002011
|
Dịch vụ làm sạch bể phốt và bể chứa
|
Đồng
|
|
37002012
|
Dịch vụ xử lý nước thải bằng quy trình vật lý, hoá học và sinh học
|
Đồng
|
|
37002020
|
Dịch vụ xử lý bùn cặn của nước thải
|
Đồng
|
|
38110110
|
Dịch vụ thu gom rác thải không độc hại có thể tái chế
|
Đồng
|
|
38110120
|
Dịch vụ thu gom rác thải không độc hại không thể tái chế
|
Đồng
|
|
38110210
|
Rác thải không độc hại đã thu gom không thể tái chế
|
Tấn
|
|
38110221
|
Rác thuỷ tinh
|
Tấn
|
|
38110222
|
Rác giấy và bìa
|
Tấn
|
|
38110223
|
Rác cao su
|
Tấn
|
|
38110224
|
Rác nhựa
|
Tấn
|
|
38110225
|
Rác từ nguyên liệu dệt
|
Tấn
|
|
38110226
|
Rác từ da thuộc hoặc da tổng hợp
|
Tấn
|
|
38110227
|
Rác từ quẩn áo và các sản phẩm dệt may khác
|
Tấn
|
|
38110228
|
Rác từ mùn cưa và phế liệu gỗ, chưa đóng thành khối
|
Tấn
|
|
38110229
|
Rác không độc hại khác có thể tái chế
|
Tấn
|
|
38110231
|
Phế liệu và mảnh vụn sắt
|
Tấn
|
|
38110232
|
Phế liệu và mảnh vụn nhôm
|
Tấn
|
|
38110233
|
Phế liệu và mảnh vụn đồng
|
Tấn
|
|
38110234
|
Phế liệu và mảnh vụn niken, vonfram, coban, mangan, titan, crom
|
Tấn
|
|
38110235
|
Phế liệu và mảnh vụn chì, kẽm, thiếc
|
Tấn
|
|