Mã số | Tên sản phẩm | Đơn vị tính | Mã số cũ |
---|---|---|---|
38110236 | Phế liệu và mảnh vụn molipden, tantalum, magie, antimon | Tấn | |
38110237 | Phế liệu và mảnh vụn kim loại quý | Tấn | |
38110238 | Xỉ, tro và cặn từ công nghiệp luyện kim | Tấn | |
38110239 | Phế liệu và mảnh vụn kim loại khác | Tấn | |
38110301 | Tàu thuyền và cấu kiện nổi để phá dỡ | Tấn | |
38110309 | Cấu kiện khác để phá dỡ | Tấn | |
38110401 | Dịch vụ chuyển rác thải không độc hai có thể tái chế | Đồng | |
38110402 | Dịch vụ chuyển rác thải không độc hai khác không thể tái chế | Đồng | |
38121000 | Dịch vụ thu gom rác thải y tế | Đồng | |
38129101 | Dịch vụ thu gom rác thải sinh hoạt độc hại | Đồng | |
38129102 | Dịch vụ thu gom rác công nghiệp độc hại | Đồng | |
38129201 | Chất thải phóng xạ | Tấn | |
38129202 | Rác thải từ bệnh viện, kể cả phế liệu thuốc | Tấn | |
38129203 | Phế liệu hoá chất độc hại | Tấn | |
38129204 | Dầu thải | Tấn | |
38129205 | Rác thải kim loại độc hại | Tấn | |
38129206 | Phế liệu và phế thải của các loại pin, bộ pin và ắc quy điện | Tấn | |
38129209 | Rác thải độc hại khác | Tấn | |
38129300 | Dịch vụ chuyển rác thải độc hai | Đồng | |
38210100 | Dịch vụ xử lý rác thải không độc hại trước khi tiêu huỷ | Đồng | |
38210201 | Dịch vụ chôn lấp rác thải | Đồng | |
38210202 | Dịch vụ lấp đất khác | Đồng | |
38210203 | Dịch vụ thiêu rác thải không độc hại | Đồng | |
38210209 | Dịch vụ tiêu huỷ rác thải không độc hại khác | Đồng | |
38210300 | Dung môi hữu cơ thải | Tấn | |
38210400 | Xỉ và tro từ quá trình đốt rác thải | Tấn | |
38210500 | Rác thải sinh hoạt đã đóng thành dạng viên, bánh | Tấn | |
38210600 | Điện từ xử lý rác thải | Kwh | |
38210700 | Phân hữu cơ, phân vi sinh | Tấn | |
38221001 | Dịch vụ xử lý cho tiêu huỷ rác thải y tế | Đồng |