Mã số | Tên sản phẩm | Đơn vị tính | Mã số cũ |
---|---|---|---|
38221002 | Dịch vụ tiêu huỷ rác thải y tế | Đồng | |
38229001 | Dịch vụ xử lý và tiêu huỷ rác thải hạt nhân | Đồng | |
38229002 | Dịch vụ xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác | Đồng | |
38301101 | Dịch vụ tháo dỡ tầu thuyền | Đồng | |
38301102 | Dịch vụ tháo dỡ cấu kiện có chứa kim loại khác | Đồng | |
38301210 | Vật liệu kim loại quí thứ cấp | Tấn | |
38301220 | Vật liệu kim loại khác thứ cấp | Tấn | |
38301230 | Dịch vụ tái chế phế liệu kim loại | Đồng | |
38302010 | Vật liệu phi kim loại thứ cấp khác | Tấn | |
38302020 | Dầu từ đốt lốp cao su | Tấn | |
38302030 | Dịch vụ tái chế phế liệu phi kim loại | Đồng | |
39000101 | Dịch vụ làm sạch và xử lý ô nhiễm không khí | Đồng | |
39000102 | Dịch vụ làm sạch và xử lý ô nhiễm nước bề mặt | Đồng | |
39000103 | Dịch vụ làm sạch và xử lý ô nhiễm đất và nước ngầm | Đồng | |
39000104 | Dịch vụ xử lý ô nhiễm tại các tòa nhà | Đồng | |
39000201 | Dịch vụ xử lý ô nhiễm mặt bằng, Dịch vụ kiểm tra và giám sát, dịch vụ xử lý mặt bằng khác | Đồng | |
39000202 | Dịch vụ xử lý ô nhiễm khác | Đồng | |
39000203 | Dịch vụ kiểm soát ô nhiễm chuyên biệt khác | Đồng |