Mã số | Tên sản phẩm | Đơn vị tính | Mã số cũ |
---|---|---|---|
0311077 | Bào ngư | Tấn | SPNN |
0311078 | Trùng trục | Tấn | SPNN |
0311079 | Nhuyễn thể biển hai mảnh vỏ khác | Tấn | SPNN |
0311081 | Mực | Tấn | SPNN |
0311082 | Sứa | Tấn | SPNN |
0311083 | Bạch tuộc | Tấn | SPNN |
0311084 | Ốc hương | Tấn | SPNN |
0311085 | Ốc khác (ngoài ốc hương) | Tấn | SPNN |
0311086 | Hải sâm | Tấn | SPNN |
0311087 | Sá sùng | Tấn | SPNN |
0311089 | Nhuyễn thể biển khác còn lại | Tấn | SPNN |
0311091 | Rong câu | Tấn | SPNN |
0311092 | Rong sụn | Tấn | SPNN |
0311093 | Rong biển khác(ngoài rong sụn) | Tấn | SPNN |
0311094 | Ruốc | Tấn | SPNN |
0311095 | Sam | Tấn | SPNN |
0311096 | Cầu gai (nhím biển) | Tấn | SPNN |
0311099 | Sản phẩm thủy sản khác còn lại khai thác biển | Tấn | SPNN |
0312011 | Cá rô đồng | Tấn | SPNN |
0312012 | Cá lóc | Tấn | SPNN |
0312013 | Cá đối | Tấn | SPNN |
0312014 | Cá trắm | Tấn | SPNN |
0312015 | Cá chép | Tấn | SPNN |
0312016 | Cá rô phi | Tấn | SPNN |
0312017 | Cá mè | Tấn | SPNN |
0312019 | Cá khác khai thác nội địa | Tấn | SPNN |
0312021 | Tôm rảo | Tấn | SPNN |
0312022 | Tôm đất | Tấn | SPNN |
0312023 | Tôm bạc | Tấn | SPNN |
0312024 | Tôm thẻ | Tấn | SPNN |