Mã số | Tên sản phẩm | Đơn vị tính | Mã số cũ |
---|---|---|---|
0321313 | Rạm | Tấn | SPNN |
0321314 | Cù kì | Tấn | SPNN |
0321319 | Giáp xác khác còn lại nuôi biển | Tấn | SPNN |
0321321 | Sò lông | Tấn | SPNN |
0321322 | Sò huyết | Tấn | SPNN |
0321323 | Nghêu | Tấn | SPNN |
0321324 | Trai ngọc | Tấn | SPNN |
0321325 | Hàu | Tấn | SPNN |
0321326 | Ốc hương | Tấn | SPNN |
0321327 | Vẹm xanh | Tấn | SPNN |
0321328 | Tu hài | Tấn | SPNN |
0321329 | Nhuyễn thể khác nuôi biển | Tấn | SPNN |
0321391 | Rong câu | Tấn | SPNN |
0321392 | Rong sụn | Tấn | SPNN |
0321393 | Cầu gai | Tấn | SPNN |
0321394 | Giun biển | Tấn | SPNN |
0321399 | Thủy sản khác còn lại chưa được phân vào đâu nuôi biển | Tấn | SPNN |
0321410 | Cá giống nuôi biển | Tấn | SPNN |
0321421 | Tôm hùm | Tấn | SPNN |
0321422 | Tôm he | Tấn | SPNN |
0321423 | Tôm sú | Tấn | SPNN |
0321424 | Tôm thẻ chân trắng | Tấn | SPNN |
0321429 | Tôm giống khác nuôi biển | Tấn | SPNN |
0321431 | Cua | Tấn | SPNN |
0321432 | Ghẹ | Tấn | SPNN |
0321433 | Sò | Tấn | SPNN |
0321434 | Nghêu | Tấn | SPNN |
0321435 | Ốc hương | Tấn | SPNN |
0321436 | Hàu | Tấn | SPNN |
0321439 | Sản phẩm giống thủy sản khác còn lại nuôi biển | Tấn | SPNN |