| Mã số | Tên sản phẩm | Đơn vị tính | Mã số cũ |
|---|---|---|---|
| 0322332 | Ba ba | Tấn | SPNN |
| 0322333 | Cá sấu | Tấn | SPNN |
| 0322334 | Ốc hương | Tấn | SPNN |
| 0322335 | Lươn | Tấn | SPNN |
| 0322339 | Sản phẩm thuỷ sản khác còn lại nuôi nội địa | Tấn | SPNN |
| 0322411 | Cá tra giống | 1000 con | SPNN |
| 0322412 | Cá kèo giống | 1000 con | SPNN |
| 0322413 | Cá hồi giống | 1000 con | SPNN |
| 0322414 | Cá rô phi giống | 1000 con | SPNN |
| 0322415 | Cá chép giống | 1000 con | SPNN |
| 0322416 | Cá mú/ cá song giống | 1000 con | SPNN |
| 0322417 | Cá trắm giống | 1000 con | SPNN |
| 0322418 | Cá giò (bớp, bốp, bóp) giống | 1000 con | SPNN |
| 0322419 | Cá giống khác nuôi nội địa | 1000 con | SPNN |
| 0322421 | Tôm sú giống | 1000 con | SPNN |
| 0322422 | Tôm càng xanh giống | 1000 con | SPNN |
| 0322423 | Tôm thẻ chân trẳng giống | 1000 con | SPNN |
| 0322424 | Tôm bột giống | 1000 con | SPNN |
| 0322429 | Tôm giống khác nuôi nội địa | 1000 con | SPNN |
| 0322431 | Ếch giống | 1000 con | SPNN |
| 0322432 | Cua đồng giống | 1000 con | SPNN |
| 0322433 | Cá sấu giống | 1000 con | SPNN |
| 0322434 | Ba ba giống | 1000 con | SPNN |
| 0322439 | Giống thủy sản khác nuôi nội địa chưa được phân vào đâu | 1000 con | SPNN |
| 05100010 | Than antraxit | Tấn | |
| 05100021 | Than bitum để luyện cốc | Tấn | |
| 05100022 | Than bi tum khác | Tấn | |
| 05100030 | Than đá (than cứng) loại khác | Tấn | |
| 05200000 | Than non | Tấn | |
| 06100101 | Dầu mỏ thô | Tấn |