06100102
|
Condensate
|
Tấn
|
|
06100103
|
Dầu thô loại khác
|
Tấn
|
|
06100200
|
Đá phiến sét dầu hoặc đá phiến sét bitum, cát hắc ín
|
Tấn
|
|
06200010
|
Khí tự nhiên dạng hóa lỏng
|
Tấn
|
|
06200020
|
Khí tự nhiên dạng khí
|
M3
|
|
07100001
|
Quặng sắt và tinh quặng sắt chưa nung kết
|
Tấn
|
|
07100002
|
Quặng sắt và tinh quặng sắt đã nung kết
|
Tấn
|
|
07210001
|
Quặng uranium và tinh quặng uranium
|
Tấn
|
|
07210002
|
Quặng thorium và tinh quặng thorium
|
Tấn
|
|
07221000
|
Quặng bôxít và tinh quặng bôxit
|
Tấn
|
|
07229110
|
Quặng mangan và tinh quặng mangan
|
Tấn
|
|
07229120
|
Quặng đồng và tinh quặng đồng
|
Tấn
|
|
07229130
|
Quặng niken và tinh quặng niken
|
Tấn
|
|
07229140
|
Quặng coban và tinh quặng coban
|
Tấn
|
|
07229150
|
Quặng crôm và tinh quặng crôm
|
Tấn
|
|
07229160
|
Quặng vofram và tinh quặng vonfram
|
Tấn
|
|
07229210
|
Quặng chì và tinh quặng chì
|
Tấn
|
|
07229220
|
Quặng kẽm và tinh quặng kẽm
|
Tấn
|
|
07229230
|
Quặng thiếc và tinh quặng thiếc
|
Tấn
|
|
07229301
|
Quặng molipden và tinh quặng molipden đã nung
|
Tấn
|
|
07229309
|
Quặng molipden và tinh quặng molipden khác
|
Tấn
|
|
07229410
|
Quặng ilmenite và tinh quặng ilmenite
|
Tấn
|
|
07229420
|
Quặng rutil và tinh quặng rutil
|
Tấn
|
|
07229430
|
Quặng monazite và tinh quặng monazite
|
Tấn
|
|
07229490
|
Quặng titan khác và tinh quặng titan khác
|
Tấn
|
|
07229500
|
Quặng antimon và tinh quặng antimon
|
Tấn
|
|
07229610
|
Quặng zircon và tinh quặng zircon
|
Tấn
|
|
07229620
|
Quặng niobi,tantali, vanadi và tinh quặng niobi
|
Tấn
|
|
07229900
|
Quặng và tinh quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu còn lại
|
Tấn
|
|
07300010
|
Quặng bạc và tinh quặng bạc
|
Kg
|
|