Mã số | Tên sản phẩm | Đơn vị tính | Mã số cũ |
---|---|---|---|
0117060 | Hạt thầu dầu | Tấn | SPNN |
0117090 | Sản phẩm cây có hạt chứa dầu khác | Tấn | SPNN |
0118111 | Rau muống | Tấn | SPNN |
0118112 | Rau cải | Tấn | SPNN |
0118113 | Rau mùng tơi | Tấn | SPNN |
0118114 | Rau ngót | Tấn | SPNN |
0118115 | Bắp cải | Tấn | SPNN |
0118116 | Rau diếp, rau xà lách | Tấn | SPNN |
0118117 | Rau dền | Tấn | SPNN |
0118118 | Súp lơ/bông cải | Tấn | SPNN |
0118119 | Rau lấy lá khác | Tấn | SPNN |
0118121 | Dưa hấu | Tấn | SPNN |
0118122 | Dưa lê | Tấn | SPNN |
0118123 | Dưa vàng | Tấn | SPNN |
0118124 | Dưa bở | Tấn | SPNN |
0118125 | Dưa lưới | Tấn | SPNN |
0118129 | Dưa khác | Tấn | SPNN |
0118131 | Đậu đũa | Tấn | SPNN |
0118132 | Đậu co ve | Tấn | SPNN |
0118133 | Đậu rồng | Tấn | SPNN |
0118134 | Đậu hà lan | Tấn | SPNN |
0118135 | Đậu ván | Tấn | SPNN |
0118139 | Rau họ đậu khác | Tấn | SPNN |
0118141 | Dưa chuột | Tấn | SPNN |
0118142 | Cà chua | Tấn | SPNN |
0118143 | Bí ngô | Tấn | SPNN |
0118144 | Bí xanh, bầu, mướp | Tấn | SPNN |
0118145 | Quả su su | Tấn | SPNN |
0118146 | Ớt ngọt | Tấn | SPNN |
0118147 | Cà các loại | Tấn | SPNN |