Mã số | Tên sản phẩm | Đơn vị tính | Mã số cũ |
---|---|---|---|
08910200 | Quặng Pirit sắt chưa nung | Tấn | |
08910911 | Bari sulfat tự nhiên | Tấn | |
08910912 | Bari carbonat tự nhiên | Tấn | |
08910921 | Quặng borat tự nhiên, tinh quặng borat tự nhiên, nhưng không kể borat tách từ nước biển tự nhiên. | Tấn | |
08910922 | Axit boric tự nhiên chứa không quá 85% H3BO4 tính theo trọng lượng khô | Tấn | |
08910930 | Khoáng flourit | Tấn | |
08910940 | Kiezerit, epsomit (magie sulphat tự nhiên | Tấn | |
08910951 | Khoáng Carnallite | Tấn | |
08910952 | Khoáng Sylvite | Tấn | |
08910960 | Khoáng từ phân động vật dùng để làm phân bón hoặc nhiên liệu | Tấn | |
08910990 | Khoáng hóa chất và khoáng phân bón khác khác chưa phân vào đâu | Tấn | |
08920001 | Than bùn, chưa đóng bánh | Tấn | |
08920002 | Than bùn đã đóng bánh | Tấn | |
08930001 | Muối biển | Tấn | |
08930002 | Muối mỏ | Tấn | |
08990111 | Ru bi | Cara | |
08990112 | Ngọc bích (nephrite và jadeite) | Cara | |
08990119 | Đá quý và đá bán quý khác | Cara | |
08990120 | Kim cương (trừ kim cương công nghiệp) | Cara | |
08990130 | Kim cương chất lượng công nghiệp, chưa gia công hoặc mới chỉ được cắt, tách một các đơn giản hay mới chỉ được chuốt hoặc mài sơ qua | Cara | |
08990141 | Đá bọt | M3 | |
08990142 | Đá nhám, corundum tự nhiên, granet (dạ minh châu) tự nhiên và đá mài tự nhiên khác | M3 | |
08990151 | Bitum và asphalt ở dạng tự nhiên; | Tấn | |
08990152 | Asphantite và đá chứa asphalt | Tấn | |
08990910 | Quặng graphit tự nhiên | Tấn | |
08990920 | Quặng thạch anh, trừ cát tự nhiên | Tấn | |
08990930 | Bột hóa thạch silic và đất silic tương tự | Tấn | |
08990941 | Magiê carbonat tự nhiên (magiesite) | Tấn | |
08990942 | Magiê ôxit nấu chảy, magiê ôxit nung trơ (thiêu kết) | Tấn | |
08990949 | Magiê ôxits khác tinh khiết hoặc không. | Tấn |