Trang chủ
  • Giới thiệu
    • Chức năng, nhiệm vụ
    • Sơ đồ tổ chức
    • Lịch sử phát triển
  • Văn bản/ Danh mục
    • Văn bản pháp quy
    • DM Đơn vị hành chính
    • DM Ngành kinh tế
    • DM Quốc tịch
    • DM Sản phẩm Công nghiệp
    • DM Sản phẩm xây dựng
    • DM Dân tộc
    • DM Tôn giáo
  • Chức năng
    • Chế độ báo cáo
    • Thông tin kinh tế xã hội
    • Niên giám thống kê
    • DN báo cáo qua mạng
    • Thông báo, tin tức
  • Liên hệ/Góp ý
  • Đăng nhập

Danh mục sản phẩm ngành công nghiệp

Cục Thống kê TP. Hồ Chí Minh


Trang 22 / 125
  • <<
  • <
  • …
  • 17
  • 18
  • 19
  • 20
  • 21
  • 22
  • 23
  • 24
  • 25
  • 26
  • …
  • >
  • >>
Mã số Tên sản phẩm Đơn vị tính Mã số cũ
08990950 Quặng amiang Tấn
08990961 Mica thô và mi ca đã tách thành tấm hay lớp Tấn
08990962 Bột mi ca Tấn
08990970 Quặng steatit Tấn
08990980 Tràng thạch (đá bồ tát) Tấn
08990991 Leucite, nepheline và nepheline syenite; Tấn
08990992 Vermiculite, đá chân châu và clorit, chưa giãn nở Tấn
08990999 Sản phẩm khai khoáng khác chưa được phân vào đâu còn lại Tấn
09100001 Dịch vụ phục vụ thăm dò dầu khí như: lấy mẫu quặng, quan sát địa chất ở những khu vực có tiềm năng Đồng
09100002 Dịch vụ khoan định hướng, đào lớp ngoài, xây dựng dàn khoan, sửa chữa và tháo dỡ thiết bi dàn khoan dầu, trát bờ giếng, bơm giếng, bịt giếng, hủy giếng dầu và giếng thăm dò dầu khí Đồng
09100003 Dịch vụ bơm và tháo nước vào các giếng dầu hay giếng thăm dò dầu khí Đồng
09100004 Dịch vụ hoá lỏng và tái hóa khí phục vụ cho việc vận chuyển được thực hiện tại nơi khai thác mỏ Đồng
09100005 Dịch vụ chữa cháy do khí ga và dầu Đồng
09900100 Dịch vụ hỗ trợ khai thác than cứng Đồng
09900900 Dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác Đồng
10101001 Dịch vụ giết mổ gia súc Đồng
10101002 Dịch vụ giết mổ gia cầm Đồng
10102111 Thịt trâu, bò tươi hoặc ướp lạnh Tấn
10102112 Thịt lợn tươi hoặc ướp lạnh Tấn
10102113 Thịt cừu, dê tươi hoặc ướp lạnh Tấn
10102114 Thịt ngựa, lừa, la tươi hoặc ướp lạnh Tấn
10102115 Thịt thỏ tươi hoặc ướp lạnh Tấn
10102116 Thịt lạc đà tươi hoặc ướp lạnh Tấn
10102119 Thịt động vật có vú khác tươi hoặc ướp lạnh Tấn
10102121 Thịt gà tươi hoặc ướp lạnh Tấn
10102122 Thịt vịt, ngan, ngỗng tươi hoặc ướp lạnh Tấn
10102129 Thịt gia cầm khác tươi hoặc ướp lạnh Tấn
10102190 Thịt của động vật khác tươi hoặc ướp lạnh Tấn
10102211 Thịt trâu, bò, đông lạnh Tấn
10102212 Thịt lợn đông lạnh Tấn











Thông Tin

Địa chỉ: 29 Hàn Thuyên, Quận 1, Phường Bến Nghé, TP. HCM

-Điện thoại: 38248865

-Fax: 38244737,38297669

-Email: tphochiminh@gso.gov.vn

Giới thiệu

  • Chức năng, nhiệm vụ
  • Sơ đồ tổ chức
  • Lịch sử phát triển

Văn bản/Danh mục

  • Văn bản pháp quy
  • DM Đơn vị hành chính
  • DM Ngành kinh tế
  • DM Quốc tịch
  • DM Sản phẩm Công nghiệp
  • DM Sản phẩm xây dựng
  • DM Dân tộc
  • DM Tôn giáo

Chức năng

  • Chế độ báo cáo
  • Niên giám thống kê
  • DN báo cáo qua mạng
  • Thông báo, tin tức

© 2022 Cục Thống kê Thành phố Hồ Chí Minh. All rights reserved.