08990950
|
Quặng amiang
|
Tấn
|
|
08990961
|
Mica thô và mi ca đã tách thành tấm hay lớp
|
Tấn
|
|
08990962
|
Bột mi ca
|
Tấn
|
|
08990970
|
Quặng steatit
|
Tấn
|
|
08990980
|
Tràng thạch (đá bồ tát)
|
Tấn
|
|
08990991
|
Leucite, nepheline và nepheline syenite;
|
Tấn
|
|
08990992
|
Vermiculite, đá chân châu và clorit, chưa giãn nở
|
Tấn
|
|
08990999
|
Sản phẩm khai khoáng khác chưa được phân vào đâu còn lại
|
Tấn
|
|
09100001
|
Dịch vụ phục vụ thăm dò dầu khí như: lấy mẫu quặng, quan sát địa chất ở những khu vực có tiềm năng
|
Đồng
|
|
09100002
|
Dịch vụ khoan định hướng, đào lớp ngoài, xây dựng dàn khoan, sửa chữa và tháo dỡ thiết bi dàn khoan dầu, trát bờ giếng, bơm giếng, bịt giếng, hủy giếng dầu và giếng thăm dò dầu khí
|
Đồng
|
|
09100003
|
Dịch vụ bơm và tháo nước vào các giếng dầu hay giếng thăm dò dầu khí
|
Đồng
|
|
09100004
|
Dịch vụ hoá lỏng và tái hóa khí phục vụ cho việc vận chuyển được thực hiện tại nơi khai thác mỏ
|
Đồng
|
|
09100005
|
Dịch vụ chữa cháy do khí ga và dầu
|
Đồng
|
|
09900100
|
Dịch vụ hỗ trợ khai thác than cứng
|
Đồng
|
|
09900900
|
Dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác
|
Đồng
|
|
10101001
|
Dịch vụ giết mổ gia súc
|
Đồng
|
|
10101002
|
Dịch vụ giết mổ gia cầm
|
Đồng
|
|
10102111
|
Thịt trâu, bò tươi hoặc ướp lạnh
|
Tấn
|
|
10102112
|
Thịt lợn tươi hoặc ướp lạnh
|
Tấn
|
|
10102113
|
Thịt cừu, dê tươi hoặc ướp lạnh
|
Tấn
|
|
10102114
|
Thịt ngựa, lừa, la tươi hoặc ướp lạnh
|
Tấn
|
|
10102115
|
Thịt thỏ tươi hoặc ướp lạnh
|
Tấn
|
|
10102116
|
Thịt lạc đà tươi hoặc ướp lạnh
|
Tấn
|
|
10102119
|
Thịt động vật có vú khác tươi hoặc ướp lạnh
|
Tấn
|
|
10102121
|
Thịt gà tươi hoặc ướp lạnh
|
Tấn
|
|
10102122
|
Thịt vịt, ngan, ngỗng tươi hoặc ướp lạnh
|
Tấn
|
|
10102129
|
Thịt gia cầm khác tươi hoặc ướp lạnh
|
Tấn
|
|
10102190
|
Thịt của động vật khác tươi hoặc ướp lạnh
|
Tấn
|
|
10102211
|
Thịt trâu, bò, đông lạnh
|
Tấn
|
|
10102212
|
Thịt lợn đông lạnh
|
Tấn
|
|