10102213
|
Thịt cừu, dê, đông lạnh
|
Tấn
|
|
10102214
|
Thịt ngựa, lừa, la, đông lạnh
|
Tấn
|
|
10102215
|
Thịt thỏ đông lạnh
|
Tấn
|
|
10102216
|
Thịt lạc đà đông lạnh
|
Tấn
|
|
10102219
|
Thịt động vật có vú khác đông lạnh
|
Tấn
|
|
10102221
|
Thịt gà đông lạnh
|
Tấn
|
|
10102222
|
Thịt vịt, ngan, ngỗng đông lạnh
|
Tấn
|
|
10102229
|
Thịt gia cầm khác đông lạnh
|
Tấn
|
|
10102290
|
Thịt của động vật khác, đông lạnh
|
Tấn
|
|
10102310
|
Phụ phẩm ăn được sau giết mổ của động vật có vú tươi sống, ướp lạnh, đông lạnh
|
Tấn
|
|
10102320
|
Phụ phẩm ăn được sau giết mổ của gia cầm tươi sống, ướp lạnh, đông lạnh
|
Tấn
|
|
10102390
|
Phụ phẩm ăn được sau giết mổ của động vật khác tươi sống, ướp lạnh, đông lạnh
|
Tấn
|
|
10102411
|
Lông gia súc
|
Kg
|
|
10102419
|
Lông gia cầm
|
Kg
|
|
10102421
|
Da sống của trâu, bò, ngựa, lừa, la
|
Tấn
|
|
10102422
|
Da sống của cừu
|
Tấn
|
|
10102423
|
Da sống của lợn
|
Tấn
|
|
10102429
|
Da sống của động vật khác
|
Tấn
|
|
10102501
|
Mỡ lợn và mỡ gia cầm
|
Tấn
|
|
10102509
|
Mỡ trâu, bò, cừu, dê và mỡ gia súc khác
|
Tấn
|
|
10109101
|
Thịt trâu, bò muối, sấy khô, hun khói
|
Tấn
|
|
10109102
|
Thịt lợn muối, sấy khô, hun khói
|
Tấn
|
|
10109109
|
Thịt và phụ phẩm dạng thịt khác ăn được muối, ngâm nước muối, sấy khô hoặc hun khói; bột mịn và bột thô của thịt và các phụ phẩm từ thịt
|
Tấn
|
|
10109201
|
Giò, chả
|
Kg
|
|
10109202
|
Xúc xích
|
Kg
|
|
10109209
|
Các sản phẩm tương tự xúc xích làm từ thịt, phụ phẩm hoặc tiết
|
Kg
|
|
10109310
|
Thịt, các phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ hoặc tiết, đã chế biến và bảo quản khác
|
Tấn
|
|
10109320
|
Bột mịn, bột thô và bột viên, từ thịt hoặc phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ không thích hợp dùng làm thức ăn cho người; tóp mỡ
|
Tấn
|
|
10109910
|
Dịch vụ nấu và chuẩn bị khác để phục vụ cho việc sản xuất các sản phẩm từ thịt
|
Đồng
|
|
10109920
|
Dịch vụ chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
|
Đồng
|
|