Trang chủ
  • Giới thiệu
    • Chức năng, nhiệm vụ
    • Sơ đồ tổ chức
    • Lịch sử phát triển
  • Văn bản/ Danh mục
    • Văn bản pháp quy
    • DM Đơn vị hành chính
    • DM Ngành kinh tế
    • DM Quốc tịch
    • DM Sản phẩm Công nghiệp
    • DM Sản phẩm xây dựng
    • DM Dân tộc
    • DM Tôn giáo
  • Chức năng
    • Chế độ báo cáo
    • Thông tin kinh tế xã hội
    • Niên giám thống kê
    • DN báo cáo qua mạng
    • Thông báo, tin tức
  • Liên hệ/Góp ý
  • Đăng nhập

Danh mục sản phẩm ngành công nghiệp

Cục Thống kê TP. Hồ Chí Minh


Trang 24 / 125
  • <<
  • <
  • …
  • 19
  • 20
  • 21
  • 22
  • 23
  • 24
  • 25
  • 26
  • 27
  • 28
  • …
  • >
  • >>
Mã số Tên sản phẩm Đơn vị tính Mã số cũ
10201110 Phi lê cá và thịt cá khác tươi hoặc ướp lạnh Tấn
10201120 Gan, sẹ và bọc trứng cá tươi, ướp lạnh Tấn
10201211 Cá hồi Thái Bình Dương đông lạnh Tấn
10201212 Cá hồi khác đông lạnh Tấn
10201213 Cá ngừ đông lạnh Tấn
10201214 Cá trích và cá tuyết đông lạnh Tấn
10201215 Cá kiếm đông lạnh Tấn
10201219 Cá khác đông lạnh Tấn
10201220 Phi lê cá đông lạnh Tấn
10201230 Thịt cá (đã hoặc chưa băm nhỏ), đông lạnh Tấn
10201240 Gan, sẹ và bọc trứng cá đông lạnh Tấn
10201311 Tôm hùm ướp lạnh, đông lạnh Tấn
10201312 Tôm sú ướp lạnh, đông lạnh Tấn
10201313 Tôm thẻ chân trắng ướp lạnh, đông lạnh Tấn
10201314 Tôm càng xanh ướp lạnh, đông lạnh Tấn
10201319 Tôm khác ướp lạnh, đông lạnh Tấn
10201320 Mực đông lạnh Tấn
10201390 Thủy hải sản đông lạnh khác (trừ tôm, cá, mực) Tấn
10202110 Phi lê cá sấy khô, muối hoặc ngâm nước muối nhưng không hun khói Tấn
10202120 Gan, sẹ và bọc trứng cá sấy khô, hun khói, muối hoặc ngâm nước muối; bột mịn, bột thô và bột viên từ cá thích hợp làm thức ăn cho người Tấn
10202131 Cá khô, muối hoặc ngâm nước muối nhưng không hun khói Tấn
10202132 Cá hun khói, kể cả phi lê cá hun khói Tấn
10202140 Vây cá, đầu, đuôi, bong bóng và phụ phẩm khác ăn được sau giết mổ của cá Tấn
10202211 Tôm khô Tấn
10202212 Tôm muối hoặc ngâm muối Tấn
10202213 Bột thô, bột mịn và viên của tôm, thích hợp dùng làm thức ăn cho người Tấn
10202220 Mực khô, muối hoặc ngâm nước muối Tấn
10202290 Thủy sản khác sấy khô, muối hoặc ngâm muối; bột thô và viên của thủy sản khác, thích hợp dùng làm thức ăn cho người Tấn
10203101 Thủy hải sản xay nhỏ hoặc dạng mắm đặc Tấn
10203102 Nước mắm cô đặc Tấn











Thông Tin

Địa chỉ: 29 Hàn Thuyên, Quận 1, Phường Bến Nghé, TP. HCM

-Điện thoại: 38248865

-Fax: 38244737,38297669

-Email: tphochiminh@gso.gov.vn

Giới thiệu

  • Chức năng, nhiệm vụ
  • Sơ đồ tổ chức
  • Lịch sử phát triển

Văn bản/Danh mục

  • Văn bản pháp quy
  • DM Đơn vị hành chính
  • DM Ngành kinh tế
  • DM Quốc tịch
  • DM Sản phẩm Công nghiệp
  • DM Sản phẩm xây dựng
  • DM Dân tộc
  • DM Tôn giáo

Chức năng

  • Chế độ báo cáo
  • Niên giám thống kê
  • DN báo cáo qua mạng
  • Thông báo, tin tức

© 2022 Cục Thống kê Thành phố Hồ Chí Minh. All rights reserved.