10201110
|
Phi lê cá và thịt cá khác tươi hoặc ướp lạnh
|
Tấn
|
|
10201120
|
Gan, sẹ và bọc trứng cá tươi, ướp lạnh
|
Tấn
|
|
10201211
|
Cá hồi Thái Bình Dương đông lạnh
|
Tấn
|
|
10201212
|
Cá hồi khác đông lạnh
|
Tấn
|
|
10201213
|
Cá ngừ đông lạnh
|
Tấn
|
|
10201214
|
Cá trích và cá tuyết đông lạnh
|
Tấn
|
|
10201215
|
Cá kiếm đông lạnh
|
Tấn
|
|
10201219
|
Cá khác đông lạnh
|
Tấn
|
|
10201220
|
Phi lê cá đông lạnh
|
Tấn
|
|
10201230
|
Thịt cá (đã hoặc chưa băm nhỏ), đông lạnh
|
Tấn
|
|
10201240
|
Gan, sẹ và bọc trứng cá đông lạnh
|
Tấn
|
|
10201311
|
Tôm hùm ướp lạnh, đông lạnh
|
Tấn
|
|
10201312
|
Tôm sú ướp lạnh, đông lạnh
|
Tấn
|
|
10201313
|
Tôm thẻ chân trắng ướp lạnh, đông lạnh
|
Tấn
|
|
10201314
|
Tôm càng xanh ướp lạnh, đông lạnh
|
Tấn
|
|
10201319
|
Tôm khác ướp lạnh, đông lạnh
|
Tấn
|
|
10201320
|
Mực đông lạnh
|
Tấn
|
|
10201390
|
Thủy hải sản đông lạnh khác (trừ tôm, cá, mực)
|
Tấn
|
|
10202110
|
Phi lê cá sấy khô, muối hoặc ngâm nước muối nhưng không hun khói
|
Tấn
|
|
10202120
|
Gan, sẹ và bọc trứng cá sấy khô, hun khói, muối hoặc ngâm nước muối; bột mịn, bột thô và bột viên từ cá thích hợp làm thức ăn cho người
|
Tấn
|
|
10202131
|
Cá khô, muối hoặc ngâm nước muối nhưng không hun khói
|
Tấn
|
|
10202132
|
Cá hun khói, kể cả phi lê cá hun khói
|
Tấn
|
|
10202140
|
Vây cá, đầu, đuôi, bong bóng và phụ phẩm khác ăn được sau giết mổ của cá
|
Tấn
|
|
10202211
|
Tôm khô
|
Tấn
|
|
10202212
|
Tôm muối hoặc ngâm muối
|
Tấn
|
|
10202213
|
Bột thô, bột mịn và viên của tôm, thích hợp dùng làm thức ăn cho người
|
Tấn
|
|
10202220
|
Mực khô, muối hoặc ngâm nước muối
|
Tấn
|
|
10202290
|
Thủy sản khác sấy khô, muối hoặc ngâm muối; bột thô và viên của thủy sản khác, thích hợp dùng làm thức ăn cho người
|
Tấn
|
|
10203101
|
Thủy hải sản xay nhỏ hoặc dạng mắm đặc
|
Tấn
|
|
10203102
|
Nước mắm cô đặc
|
Tấn
|
|