Trang chủ
  • Giới thiệu
    • Chức năng, nhiệm vụ
    • Sơ đồ tổ chức
    • Lịch sử phát triển
  • Văn bản/ Danh mục
    • Văn bản pháp quy
    • DM Đơn vị hành chính
    • DM Ngành kinh tế
    • DM Quốc tịch
    • DM Sản phẩm Công nghiệp
    • DM Sản phẩm xây dựng
    • DM Dân tộc
    • DM Tôn giáo
  • Chức năng
    • Chế độ báo cáo
    • Thông tin kinh tế xã hội
    • Niên giám thống kê
    • DN báo cáo qua mạng
    • Thông báo, tin tức
  • Liên hệ/Góp ý
  • Đăng nhập

Danh mục sản phẩm ngành công nghiệp

Cục Thống kê TP. Hồ Chí Minh


Trang 25 / 125
  • <<
  • <
  • …
  • 20
  • 21
  • 22
  • 23
  • 24
  • 25
  • 26
  • 27
  • 28
  • 29
  • …
  • >
  • >>
Mã số Tên sản phẩm Đơn vị tính Mã số cũ
10203200 Nước mắm - trừ sản phẩm nước mắm cô đặc (Quy chuẩn 160 đạm) 1000 lít
10209110 Thuỷ hải sản đã được chế biến bảo quản khác dùng làm thức ăn cho người Tấn
10209121 Bột mịn, bột thô và bột viên từ cá hay động vật giáp xác, động vật thân mềm hay động vật thuỷ sinh không xương sống khác không thích hợp làm thức ăn cho người Tấn
10209122 Sản phẩm từ cá hoặc động vật giáp xác, động vật thân mềm hoặc động vật thuỷ sinh không xương sống khác không thích hợp làm thức ăn cho người Tấn
10209210 Dịch vụ chuẩn bị cho chế biến thuỷ hải sản Đồng
10209220 Dịch vụ chế biến, bảo quản thuỷ sản Đồng
10301011 Nước cà chua ép 1000 lít
10301019 Nước ép từ một loại rau khác 1000 lít
10301021 Nước cam, chanh, quít, bưởi ép 1000 lít
10301022 Nước nho ép 1000 lít
10301023 Nước dứa ép 1000 lít
10301024 Nước táo ép 1000 lít
10301029 Nước ép từ một loại quả khác 1000 lít
10301030 Nước ép hỗn hợp 1000 lít
10309111 Đậu các loại đã hoặc chưa bóc vỏ, đông lạnh Tấn
10309112 Khoai tây đông lạnh Tấn
10309113 Quả và hạt, đã hoặc chưa hấp chín hoặc luộc chín trong nước, đông lạnh, đã hoặc chưa thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác Tấn
10309119 Rau, quả khác (đã hoặc chưa hấp chín hoặc luộc chín trong nước) đông lạnh Tấn
10309120 Rau, quả và hạt các loại đã bảo quản tạm thời, nhưng không ăn ngay được Tấn
10309130 Rau, quả được bảo quản bằng giấm hoặc axit axetic Tấn
10309190 Rau đã chế biến hoặc bảo quản bằng cách khác trừ bảo quản bằng giấm hoặc axit axetic, đã đông lạnh hoặc không đông lạnh Tấn
10309211 Hành, tỏi khô Tấn
10309212 Nấm, mộc nhĩ khô Tấn
10309213 Các loại đậu khô Tấn
10309219 Rau khô khác (rau muống…) Tấn
10309221 Dừa khô Tấn
10309222 Hạt điều khô Tấn
10309223 Chuối khô Tấn
10309224 Nho khô Tấn
10309229 Các loại quả, hạt khô khác Tấn











Thông Tin

Địa chỉ: 29 Hàn Thuyên, Quận 1, Phường Bến Nghé, TP. HCM

-Điện thoại: 38248865

-Fax: 38244737,38297669

-Email: tphochiminh@gso.gov.vn

Giới thiệu

  • Chức năng, nhiệm vụ
  • Sơ đồ tổ chức
  • Lịch sử phát triển

Văn bản/Danh mục

  • Văn bản pháp quy
  • DM Đơn vị hành chính
  • DM Ngành kinh tế
  • DM Quốc tịch
  • DM Sản phẩm Công nghiệp
  • DM Sản phẩm xây dựng
  • DM Dân tộc
  • DM Tôn giáo

Chức năng

  • Chế độ báo cáo
  • Niên giám thống kê
  • DN báo cáo qua mạng
  • Thông báo, tin tức

© 2022 Cục Thống kê Thành phố Hồ Chí Minh. All rights reserved.