Mã số | Tên sản phẩm | Đơn vị tính | Mã số cũ |
---|---|---|---|
10203200 | Nước mắm - trừ sản phẩm nước mắm cô đặc (Quy chuẩn 160 đạm) | 1000 lít | |
10209110 | Thuỷ hải sản đã được chế biến bảo quản khác dùng làm thức ăn cho người | Tấn | |
10209121 | Bột mịn, bột thô và bột viên từ cá hay động vật giáp xác, động vật thân mềm hay động vật thuỷ sinh không xương sống khác không thích hợp làm thức ăn cho người | Tấn | |
10209122 | Sản phẩm từ cá hoặc động vật giáp xác, động vật thân mềm hoặc động vật thuỷ sinh không xương sống khác không thích hợp làm thức ăn cho người | Tấn | |
10209210 | Dịch vụ chuẩn bị cho chế biến thuỷ hải sản | Đồng | |
10209220 | Dịch vụ chế biến, bảo quản thuỷ sản | Đồng | |
10301011 | Nước cà chua ép | 1000 lít | |
10301019 | Nước ép từ một loại rau khác | 1000 lít | |
10301021 | Nước cam, chanh, quít, bưởi ép | 1000 lít | |
10301022 | Nước nho ép | 1000 lít | |
10301023 | Nước dứa ép | 1000 lít | |
10301024 | Nước táo ép | 1000 lít | |
10301029 | Nước ép từ một loại quả khác | 1000 lít | |
10301030 | Nước ép hỗn hợp | 1000 lít | |
10309111 | Đậu các loại đã hoặc chưa bóc vỏ, đông lạnh | Tấn | |
10309112 | Khoai tây đông lạnh | Tấn | |
10309113 | Quả và hạt, đã hoặc chưa hấp chín hoặc luộc chín trong nước, đông lạnh, đã hoặc chưa thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác | Tấn | |
10309119 | Rau, quả khác (đã hoặc chưa hấp chín hoặc luộc chín trong nước) đông lạnh | Tấn | |
10309120 | Rau, quả và hạt các loại đã bảo quản tạm thời, nhưng không ăn ngay được | Tấn | |
10309130 | Rau, quả được bảo quản bằng giấm hoặc axit axetic | Tấn | |
10309190 | Rau đã chế biến hoặc bảo quản bằng cách khác trừ bảo quản bằng giấm hoặc axit axetic, đã đông lạnh hoặc không đông lạnh | Tấn | |
10309211 | Hành, tỏi khô | Tấn | |
10309212 | Nấm, mộc nhĩ khô | Tấn | |
10309213 | Các loại đậu khô | Tấn | |
10309219 | Rau khô khác (rau muống…) | Tấn | |
10309221 | Dừa khô | Tấn | |
10309222 | Hạt điều khô | Tấn | |
10309223 | Chuối khô | Tấn | |
10309224 | Nho khô | Tấn | |
10309229 | Các loại quả, hạt khô khác | Tấn |