Mã số | Tên sản phẩm | Đơn vị tính | Mã số cũ |
---|---|---|---|
10309230 | Các loại hạt, lạc và các loại hạt khác, đã rang, muối hoặc chế biến sẵn | Tấn | |
10309300 | Phụ phẩm còn lại sau khi chế biến và bảo quản rau quả | Tấn | |
10309410 | Dịch vụ chuẩn bị cho chế biến rau và quả | Đồng | |
10309420 | Dịch vụ chế biến rau và quả | Đồng | |
10401011 | Stearin mỡ lợn, dầu mỡ lợn, oleostearin, dầu oleo và dầu mỡ bò (tallow), chưa nhũ hóa, chưa pha trộn hoặc chưa chế biến cách khác | Tấn | |
10401012 | Dầu gan cá và các phân đoạn của chúng | Tấn | |
10401013 | Mỡ, dầu và các phân đoạn của chúng, của cá (trừ dầu gan cá) | Tấn | |
10401014 | Mỡ, dầu và các phân đoạn của chúng, của các loại động vật có vú sống ở biển | Tấn | |
10401015 | Mỡ lông và chất béo thu được từ mỡ lông (kể cả lanolin) | Tấn | |
10401019 | Mỡ và dầu động vật khác và các phân đoạn của chúng, đã hoặc chưa tinh chế nhưng không thay đổi về mặt hóa học | Tấn | |
10401020 | Mỡ và dầu động vật và các phần phân đoạn của chúng, đã qua hydro hóa, este hóa liên hợp, tái este hóa hoặc eledin hóa toàn bộ hoặc một phần, đã hoặc chưa tinh chế, nhưng chưa chế biến thêm | Tấn | |
10401030 | Chất nhờn, bã, cặn còn lại sau quá trình xử lý các chất béo hoặc sáp động vật | Tấn | |
10401040 | Dịch vụ chế biến dầu và mỡ | Đồng | |
10402011 | Dầu đậu nành thô | Tấn | |
10402012 | Dầu lạc thô | Tấn | |
10402013 | Dầu ô liu thô | Tấn | |
10402014 | Dầu hạt hướng dương thô | Tấn | |
10402015 | Dầu hạt bông thô | Tấn | |
10402016 | Dầu hạt cải thô | Tấn | |
10402017 | Dầu cọ thô | Tấn | |
10402018 | Dầu dừa thô | Tấn | |
10402019 | Dầu thực vật khác dạng thô | Tấn | |
10402021 | Dầu đậu nành tinh luyện | Tấn | |
10402022 | Dầu lạc tinh luyện | Tấn | |
10402023 | Dầu ô liu tinh luyện | Tấn | |
10402024 | Dầu hướng dương tinh luyện | Tấn | |
10402025 | Dầu hạt bông tinh luyện | Tấn | |
10402026 | Dầu hạt cải tinh luyện | Tấn | |
10402027 | Dầu cọ tinh luyện | Tấn | |
10402028 | Dầu dừa tinh luyện | Tấn |