Mã số | Tên sản phẩm | Đơn vị tính | Mã số cũ |
---|---|---|---|
10402029 | Dầu, bơ thực vật tinh luyện khác | Tấn | |
10402030 | Dầu thực vật và các phân đoạn của chúng đã qua hiđrô hoá, este hoá nhưng chưa chế biến thêm | Tấn | |
10402040 | Margarin và bơ tương tự có thể ăn được | Tấn | |
10402051 | Xơ dính hạt bông | Tấn | |
10402052 | Khô dầu và phế liệu rắn khác | Tấn | |
10402053 | Bột mịn và bột thô từ các loại hạt hoặc quả có dầu, trừ bột và bột thô từ hạt mù tạt | Tấn | |
10402061 | Sáp thực vật | Tấn | |
10402062 | Chất nhờn, bã, cặn còn lại sau quá trình xử lý các chất béo hoặc sáp thực vật | Tấn | |
10402070 | Dịch vụ chế biến dầu và bơ thực vật | Đồng | |
10500111 | Sữa và kem chưa cô đặc, chưa pha thêm đường và chất ngọt khác, có hàm lượng chất béo không quá 6% tính theo trọng lượng | 1000 lít | |
10500112 | Sữa và kem chưa cô đặc, chưa pha thêm đường và chất ngọt khác, có hàm lượng chất béo trên 6% tính theo trọng lượng | 1000 lít | |
10500121 | Sữa và kem dạng bột, hạt hoặc các thể rắn khác có hàm lượng chất béo không quá 1,5% tính theo trọng lượng | Tấn | |
10500122 | Sữa và kem dạng bột, hạt hoặc các thể rắn khác có hàm lượng chất béo trên 1,5% tính theo trọng lượng | Tấn | |
10500131 | Bơ | Tấn | |
10500132 | Chất phết bơ sữa | Tấn | |
10500139 | Chất béo khác và các loại dầu chế từ sữa | Tấn | |
10500140 | Pho mát và sữa đông dùng làm pho mát | Tấn | |
10500191 | Sữa hoặc kem cô đặc có hoặc không có đường khác (trừ thể rắn) | Tấn | |
10500192 | Sữa chua, sữa và kem lên men hoặc axit hoá | Tấn | |
10500193 | Casein | Tấn | |
10500194 | Whey | Tấn | |
10500195 | Lactoza và xirô lactoza | Tấn | |
10500199 | Các sản phẩm có chứa thành phần sữa tự nhiên chưa phân vào đâu | Tấn | |
10500200 | Dịch vụ chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa | Đồng | |
10500310 | Kem lạnh (ice - cream) và các sản phẩm tương tự khác | Tấn | |
10500320 | Dich vụ chế biến kem | Đồng | |
10611001 | Gạo lứt | Tấn | |
10611002 | Gạo đã xát toàn bộ hoặc sơ bộ, đã hoặc chưa đánh bóng hạt hoặc hồ | Tấn | |
10611003 | Tấm | Tấn | |
10612011 | Bột mì hoặc bột meslin | Tấn |