Mã số | Tên sản phẩm | Đơn vị tính | Mã số cũ |
---|---|---|---|
10710240 | Dịch vụ chế biến bánh từ bột bảo quản được | Đồng | |
10720111 | Đường mía | Tấn | |
10720112 | Đường củ cải | Tấn | |
10720119 | Đường thô khác | Tấn | |
10720121 | Đường RE | Tấn | |
10720122 | Đường RS | Tấn | |
10720130 | Đường có pha thêm chất hương liệu, chất tạo màu | Tấn | |
10720200 | Bã và phụ phẩm trong quá trình sản xuất đường (mật đường) | Tấn | |
10720300 | Dịch vụ sản xuất đường | Đồng | |
10730101 | Ca cao mềm | Tấn | |
10730102 | Bơ ca cao | Tấn | |
10730103 | Bột ca cao chưa pha thêm đường hoặc chất ngọt khác | Tấn | |
10730109 | Bột ca cao có đường hoặc chất ngọt khác | Tấn | |
10730210 | Sô cô la và các chế phẩm có ca cao (trừ bột ca cao có đường) | Tấn | |
10730221 | Kẹo cao su, đã hoặc chưa bọc đường | Tấn | |
10730222 | Kẹo cứng, kẹo mềm | Tấn | |
10730223 | Mứt các loại (gồm cả mứt quả) | Tấn | |
10730224 | Thạch | Tấn | |
10730229 | Bánh, mứt, kẹo có đường khác | Tấn | |
10730300 | Vỏ quả, vỏ hạt, vỏ lụa và các phụ phẩm ca cao khác | Tấn | |
10730400 | Dịch vụ sản xuất ca cao mềm, sô cô la, kẹo | Đồng | |
10740101 | Mỳ thanh, mỳ ống, mì xoắn | Tấn | |
10740102 | Mỳ cuộn | Tấn | |
10740210 | Mỳ, phở, miến, bún, cháo ăn liền | Tấn | |
10740220 | Bún, bánh phở tươi | Tấn | |
10740230 | Miến, hủ tiếu, bánh đa khô (bánh tráng) và các loại tương tự (gồm cả bánh phồng các loại) | Tấn | |
10740300 | Dịch vụ chế biến mỳ ống, mỳ ăn liền, mỳ sợi và các loại tương tự | Đồng | |
10751101 | Món ăn hoặc bữa ăn chế biến sẵn được làm từ động vật có vú | Tấn | |
10751102 | Món ăn hoặc bữa ăn chế biến sẵn được làm từ gia cầm | Tấn | |
10751109 | Món ăn hoặc bữa ăn chế biến sẵn được làm từ động vật khác | Tấn |