| Mã số | Tên sản phẩm | Đơn vị tính | Mã số cũ |
|---|---|---|---|
| 0118148 | Mướp đắng/Khổ qua | Tấn | SPNN |
| 0118149 | Rau lấy quả khác còn lại | Tấn | SPNN |
| 0118151 | Su hào | Tấn | SPNN |
| 0118152 | Cà rốt | Tấn | SPNN |
| 0118153 | Củ cải | Tấn | SPNN |
| 0118154 | Tỏi lấy củ | Tấn | SPNN |
| 0118155 | Hành tây | Tấn | SPNN |
| 0118156 | Hành hoa | Tấn | SPNN |
| 0118157 | Hành củ | Tấn | SPNN |
| 0118158 | Rau cần ta | Tấn | SPNN |
| 0118159 | Rau lấy củ, rễ hoặc lấy thân khác | Tấn | SPNN |
| 0118161 | Nấm hương | Tấn | SPNN |
| 0118162 | Nấm trứng | Tấn | SPNN |
| 0118163 | Nấm rơm | Tấn | SPNN |
| 0118164 | Nấm kim châm | Tấn | SPNN |
| 0118165 | Nấm sò | Tấn | SPNN |
| 0118166 | Mộc nhĩ | Tấn | SPNN |
| 0118169 | Nấm trồng khác | Tấn | SPNN |
| 0118171 | Củ cải đường | Tấn | SPNN |
| 0118172 | Hạt củ cải đường | Tấn | SPNN |
| 0118180 | Hạt rau, loại trừ hạt củ cải đường | Tấn | SPNN |
| 0118190 | Rau tươi khác chưa được phân vào đâu | Tấn | SPNN |
| 0118210 | Đậu/đỗ đen hạt khô | Tấn | SPNN |
| 0118220 | Đậu/đỗ tằm hạt khô | Tấn | SPNN |
| 0118230 | Đậu/đỗ xanh hạt khô | Tấn | SPNN |
| 0118240 | Đậu lăng hạt khô | Tấn | SPNN |
| 0118250 | Đậu Hà Lan hạt khô | Tấn | SPNN |
| 0118260 | Đậu đỏ hạt khô | Tấn | SPNN |
| 0118290 | Đậu/ đỗ hạt khô các loại khác chưa được phân vào đâu | Tấn | SPNN |
| 0118311 | Hoa phong lan | SPNN |