10751200
|
Dịch vụ chế biến món ăn, thức ăn chế biến sẵn từ thịt
|
Đồng
|
|
10752101
|
Món ăn, thức ăn chế biến sẵn từ cá
|
Tấn
|
|
10752102
|
Món ăn, thức ăn chế biến sẵn từ tôm
|
Tấn
|
|
10752103
|
Món ăn, thức ăn chế biến sẵn từ thủy sản khác
|
Tấn
|
|
10752200
|
Dịch vụ chế biến món ăn, thức ăn chế biến sẵn từ thủy sản
|
Đồng
|
|
10759101
|
Món ăn, thức ăn chế biến sẵn từ rau
|
Tấn
|
|
10759102
|
Món ăn, thức ăn chế biến sẵn từ bột nhào
|
Tấn
|
|
10759103
|
Món ăn, thức ăn chế biến sẵn từ ngũ cốc
|
Tấn
|
|
10759109
|
Món ăn, thức ăn chế biến sẵn khác
|
Tấn
|
|
10759200
|
Dịch vụ chế biến món ăn, thức ăn chế biến sẵn khác
|
Đồng
|
|
10760011
|
Chè (trà) nguyên chất (như: chè (trà) xanh, chè (trà) đen)
|
Tấn
|
|
10760012
|
Chè (trà) túi lọc
|
Tấn
|
|
10760021
|
Chè (trà) nguyên chất
|
Tấn
|
|
10760022
|
Chè (trà) túi lọc
|
Tấn
|
|
10760030
|
Dịch vụ chế biến chè
|
Đồng
|
|
10770010
|
Cà phê rang nguyên hạt
|
Tấn
|
|
10770021
|
Cà phê bột các loại (gồm cả cà phê hương liệu)
|
Tấn
|
|
10770022
|
Cà phê đen hoà tan
|
Tấn
|
|
10770023
|
Cà phê hỗn hợp hoà tan (chứa cà phê, đường, sữa,…)
|
Tấn
|
|
10770030
|
Dịch vụ chế biến cà phê
|
Đồng
|
|
10790111
|
Chế phẩm đồng nhất từ thịt
|
Tấn
|
|
10790112
|
Chế phẩm từ sữa, bột, tinh bột hoặc chiết xuất mạch nha
|
Tấn
|
|
10790113
|
Chế phẩm đồng nhất từ rau
|
Tấn
|
|
10790114
|
Chế phẩm đồng nhất từ quả, hạt
|
Tấn
|
|
10790115
|
Chế phẩm thực phẩm tổng hợp đồng nhất
|
Tấn
|
|
10790116
|
Súp và nước xuýt và chế phẩm để làm súp và nước xuýt
|
Tấn
|
|
10790121
|
Hạt tiêu đã xay hoặc nghiền
|
Tấn
|
|
10790122
|
Ớt đã xay hoặc nghiền
|
Tấn
|
|
10790123
|
Hạt mùi đã xay hoặc nghiền
|
Tấn
|
|
10790124
|
Hạt hoa hồi đã xay hoặc nghiền
|
Tấn
|
|