Mã số | Tên sản phẩm | Đơn vị tính | Mã số cũ |
---|---|---|---|
10790125 | Quế đã xay hoặc nghiền | Tấn | |
10790126 | Gừng đã xay hoặc nghiền | Tấn | |
10790127 | Nghệ đã xay hoặc nghiền | Tấn | |
10790129 | Gia vị và chất thơm khác, đã chế biến | Tấn | |
10790130 | Mỳ chính | Tấn | |
10790140 | Muối chế biến (muối iốt, muối tinh, muôi xay, bột canh, bột gia vị…) | Tấn | |
10790151 | Nước xốt đậu tương | Tấn | |
10790152 | Tương ớt | Tấn | |
10790153 | Bột mịn và thô từ hạt mù tạt và mù tạt đã chế biến | Tấn | |
10790154 | Ketchup cà chua và nước sốt cà chua khác | Tấn | |
10790155 | Nước chấm các loại (trừ nước mắm) | 1000 lít | |
10790159 | Nước xốt khác | Tấn | |
10790160 | Giấm và các chất thay thế giấm thu được từ axit acetic | 1000 lít | |
10790170 | Chất chiết xuất và nước ép của thịt, cá, động vật giáp xác, động vật thân mềm hoặc động vật thuỷ sinh không xương sống khác | Tấn | |
10790180 | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe; hỗn hợp vi chất để bổ sung vào thực phẩm | Kg | |
10790191 | Cơm dừa | Tấn | |
10790192 | Thực phẩm chay | Tấn | |
10790193 | Men bia | Tấn | |
10790194 | Men rượu | Tấn | |
10790195 | Cơm cháy | Tấn | |
10790196 | Đậu phụ; váng đậu | Tấn | |
10790199 | Các loại thực phẩm khác chưa được phân vào đâu | Tấn | |
10790200 | Dịch vụ chế biến thực phẩm còn lại | Đồng | |
10800100 | Thức ăn cho gia súc | Tấn | |
10800200 | Thức ăn cho gia cầm | Tấn | |
10800300 | Thức ăn cho thuỷ sản | Tấn | |
10800400 | Thức ăn cho vật nuôi làm cảnh | Tấn | |
10800500 | Dịch vụ chế biến thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | Đồng | |
11010011 | Rượu mạnh thu được từ cất rượu vang nho hoặc rượu bã nho | 1000 lít | |
11010012 | Rượu Whisky | 1000 lít |