Mã số | Tên sản phẩm | Đơn vị tính | Mã số cũ |
---|---|---|---|
12001011 | Lá thuốc lá, đã tước cộng một phần hoặc toàn bộ | Tấn | |
12001012 | Sợi thuốc lá đã được ngâm ủ | Tấn | |
12001013 | Phế liệu lá thuốc lá | Tấn | |
12001021 | Thuốc lá có đầu lọc | 1000 bao | |
12001022 | Thuốc lá không có đầu lọc | 1000 bao | |
12001090 | Dịch vụ sản xuất sợi thuốc lá; thuốc lá điếu | Đồng | |
12009010 | Xì gà | 1000 điếu | |
12009020 | Thuốc lá sợi | Tấn | |
12009030 | Lá thuốc lá đã chế biến | Tấn | |
12009040 | Thuốc lá tấm | Tấn | |
12009090 | Dịch vụ sản xuất thuốc hút khác | Đồng | |
13110110 | Tơ tằm thô (chưa xe) | Tấn | |
13110121 | Lông cừu đã được tẩy nhờn hoặc cacbon hoá, chưa được chải thô hoặc chải kỹ | Tấn | |
13110122 | Xơ vụn từ lông cừu hoặc từ lông động vật loại mịn | Tấn | |
13110123 | Lông động vật mịn hoặc thô, đã chải thô hoặc chải kỹ | Tấn | |
13110131 | Xơ bông | Tấn | |
13110132 | Xơ đay | Tấn | |
13110133 | Xơ gai | Tấn | |
13110134 | Xơ lanh | Tấn | |
13110135 | Xơ dừa | Tấn | |
13110139 | Xơ thực vật khác | Tấn | |
13110141 | Xơ staple tổng hợp đã chải thô, chải kỹ hoặc gia công cách khác để kéo sợi | Tấn | |
13110142 | Xơ staple tái tạo đã chải thô, chải kỹ hoặc gia công cách khác để kéo sợi | Tấn | |
13110210 | Sợi xe từ sợi tơ tằm | Tấn | |
13110221 | Sợi len lông cừu | Tấn | |
13110222 | Sợi lông động vật khác | Tấn | |
13110231 | Sợi bông (trừ chỉ may từ bông) | Tấn | |
13110232 | Sợi đay | Tấn | |
13110233 | Sợi gai | Tấn | |
13110234 | Sợi lanh | Tấn |