13110235
|
Sợi dừa
|
Tấn
|
|
13110239
|
Sợi xe từ xơ thực vật khác
|
Tấn
|
|
13110241
|
Chỉ may từ bông
|
Tấn
|
|
13110242
|
Chỉ may từ nguyên liệu tự nhiên khác
|
Tấn
|
|
13110311
|
Chỉ may làm từ sợi filament tổng hợp hoặc tái tạo
|
Tấn
|
|
13110312
|
Chỉ may làm từ xơ staple tổng hợp hoặc tái tạo
|
Tấn
|
|
13110321
|
Sợi filament tổng hợp, dạng sợi xe hoặc sợi cáp
|
Tấn
|
|
13110322
|
Sợi filament tái tạo, dạng sợi xe hoặc sợi cáp
|
Tấn
|
|
13110331
|
Sợi từ xơ staple tổng hợp, có tỷ trọng của loại xơ này từ 85% trở lên
|
Tấn
|
|
13110332
|
Sợi từ xơ staple tái tạo, có tỷ trọng của loại xơ này từ 85% trở lên
|
Tấn
|
|
13110333
|
Sợi từ xơ staple tổng hợp, có tỷ trọng của loại xơ này dưới 85%
|
Tấn
|
|
13110334
|
Sợi từ xơ staple tái tạo, có tỷ trọng của loại xơ này dưới 85%
|
Tấn
|
|
13110411
|
Dịch vụ sản xuất nguyên liệu sợi tự nhiên
|
Đồng
|
|
13110412
|
Dịch vụ sản xuất nguyên liệu sợi tổng hợp hoặc tái tạo
|
Đồng
|
|
13110421
|
Dịch vụ sản xuất sợi tự nhiên
|
Đồng
|
|
13110422
|
Dịch vụ sản xuất sợi tổng hợp hoặc tái tạo
|
Đồng
|
|
13120110
|
Vải dệt thoi từ sợi tơ tằm
|
1000 M2
|
|
13120121
|
Vải dệt thoi từ sợi len lông cừu
|
1000 M2
|
|
13120129
|
Vải dệt thoi từ sợi lông động vật khác
|
1000 M2
|
|
13120131
|
Vải dệt thoi từ sợi bông có tỷ trọng bông từ 85% trở lên
|
1000 M2
|
|
13120132
|
Vải dệt thoi từ sợi bông có tỷ trọng bông dưới 85%
|
1000 M2
|
|
13120139
|
Vải dệt thoi khác từ sợi bông
|
1000 M2
|
|
13120141
|
Vải dệt thoi từ sợi đay
|
1000 M2
|
|
13120142
|
Vải dệt thoi từ sợi gai
|
1000 M2
|
|
13120143
|
Vải dệt thoi từ sợi lanh
|
1000 M2
|
|
13120144
|
Vải dệt thoi từ sợi dừa
|
1000 M2
|
|
13120149
|
Vải dệt thoi từ các sợi dệt gốc thực vật khác, vải dệt thoi từ sợi giấy
|
1000 M2
|
|
13120201
|
Vải dệt thoi từ sợi filament tổng hợp
|
1000 M2
|
|
13120202
|
Vải dệt thoi từ sợi filament tái tạo
|
1000 M2
|
|
13120203
|
Vải dệt thoi từ sợi staple tổng hợp
|
1000 M2
|
|