13920240
|
Các loại mền chăn, các loại chăn nhồi lông, các loại nệm, đệm, nệm ghế, nệm gối, túi ngủ và loại tương tự có gắn lò xo hoặc nhồi hoặc lắp bên trong bằng vật liệu nhựa hoặc bằng cao su hoặc bằng chất dẻo xốp
|
1000 cái
|
|
13920290
|
Các hàng dệt may đã hoàn thiện khác, kể cả mẫu cắt may
|
1000 cái
|
|
13920300
|
Dịch vụ sản xuất hàng dệt, trừ quần áo
|
Đồng
|
|
13930101
|
Thảm và các loại hàng dệt trải sàn khác loại thắt nút
|
M2
|
|
13930102
|
Thảm và các loại vòng dệt trải sàn khác, dệt thoi, không trần sợi vòng hoặc phủ xơ vụn và các loại thảm dệt thủ công tương tự
|
M2
|
|
13930103
|
Thảm và các loại hàng dệt trải sàn khác, được chần sợi vòng
|
M2
|
|
13930104
|
Thảm và các loại hàng dệt trải sàn khác, từ phớt, không được chần hoặc phủ xơ vụn
|
M2
|
|
13930109
|
Các loại thảm khác và các loại hàng dệt trải sàn khác
|
M2
|
|
13930200
|
Dịch vụ sản xuất thảm
|
Đồng
|
|
13940110
|
Dây thừng, chão, dây bện và dây cáp
|
Tấn
|
|
13940121
|
Lưới đánh cá
|
Tấn
|
|
13940129
|
Lưới khác
|
Tấn
|
|
13940900
|
Dịch vụ sản xuất dây thừng, dây chão, dây cáp, dây bện và lưới
|
Đồng
|
|
13990101
|
Vải tuyn
|
1000 M2
|
|
13990102
|
Vải dệt khổ hẹp
|
1000 M2
|
|
13990103
|
Vải trang trí,đăng ten, ren
|
1000 M2
|
|
13990104
|
Hàng thêu dạng chiếc, dạng dải hoặc dạng theo mẫu
|
1000 M2
|
|
13990105
|
Nhãn, phù hiệu không thêu
|
1000 M2
|
|
13990201
|
Phớt, nỉ
|
1000 M2
|
|
13990202
|
Các sản phẩm không dệt, đã hoặc chưa ngâm tẩm, tráng phủ hoặc ép lớp
|
1000 M2
|
|
13990310
|
Mền xơ bằng nguyên liệu dệt và các sản phẩm của nó
|
Tấn
|
|
13990320
|
Chỉ cao su, sợi cao su được bọc bằng vật liệu dệt
|
Tấn
|
|
13990330
|
Sợi trộn kim loại có hoặc không quấn bọc, là loại sợi dệt hoặc dải hoặc dạng tương tự được kết hợp với kim loại ở dạng dây, dải hoặc bột hoặc phủ bọc kim loại
|
Tấn
|
|
13990340
|
Vải dệt thoi từ sợi kim loại và từ sợi trộn kim loại
|
1000 M2
|
|
13990350
|
Sợi cuốn bọc, sợi dạng dải và sợi sùi vòng, sợi sơ nin ( kể cả sơ nin xù)
|
Tấn
|
|
13990360
|
Vải mành dùng làm lốp
|
1000 M2
|
|
13990371
|
Vải dệt được tráng gôm hoặc hồ tinh bột dùng để bọc ngoài bìa sách hoặc loại tương tự; vải can; vải bạt; đã xử lý để vẽ; vải hồ cứng hoặc các loại vải dệt đã được làm cứng tương tự để làm cốt mũ
|
1000 M2
|
|
13990372
|
Vải dệt đã được ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép với plastic
|
1000 M2
|
|
13990373
|
Các loại vải dệt được ngâm tẩm, tráng hoặc phủ bằng cách khác; bạt đã vẽ làm phông màn cho sân khấu, phông trường quay hoặc các loại tương tự
|
1000 M2
|
|
13990380
|
Các loại bấc dệt thoi, kết, tết hoặc dệt kim; ống dẫn dệt mềm hoặc có vỏ cứng, băng tải, băng truyền và các mặt hàng dệt phục vụ cho mục đích kỹ thuật
|
1000 M2
|
|