Trang chủ
  • Giới thiệu
    • Chức năng, nhiệm vụ
    • Sơ đồ tổ chức
    • Lịch sử phát triển
  • Văn bản/ Danh mục
    • Văn bản pháp quy
    • DM Đơn vị hành chính
    • DM Ngành kinh tế
    • DM Quốc tịch
    • DM Sản phẩm Công nghiệp
    • DM Sản phẩm xây dựng
    • DM Dân tộc
    • DM Tôn giáo
  • Chức năng
    • Chế độ báo cáo
    • Thông tin kinh tế xã hội
    • Niên giám thống kê
    • DN báo cáo qua mạng
    • Thông báo, tin tức
  • Liên hệ/Góp ý
  • Đăng nhập

Danh mục sản phẩm ngành công nghiệp

Cục Thống kê TP. Hồ Chí Minh


Trang 36 / 125
  • <<
  • <
  • …
  • 31
  • 32
  • 33
  • 34
  • 35
  • 36
  • 37
  • 38
  • 39
  • 40
  • …
  • >
  • >>
Mã số Tên sản phẩm Đơn vị tính Mã số cũ
13920240 Các loại mền chăn, các loại chăn nhồi lông, các loại nệm, đệm, nệm ghế, nệm gối, túi ngủ và loại tương tự có gắn lò xo hoặc nhồi hoặc lắp bên trong bằng vật liệu nhựa hoặc bằng cao su hoặc bằng chất dẻo xốp 1000 cái
13920290 Các hàng dệt may đã hoàn thiện khác, kể cả mẫu cắt may 1000 cái
13920300 Dịch vụ sản xuất hàng dệt, trừ quần áo Đồng
13930101 Thảm và các loại hàng dệt trải sàn khác loại thắt nút M2
13930102 Thảm và các loại vòng dệt trải sàn khác, dệt thoi, không trần sợi vòng hoặc phủ xơ vụn và các loại thảm dệt thủ công tương tự M2
13930103 Thảm và các loại hàng dệt trải sàn khác, được chần sợi vòng M2
13930104 Thảm và các loại hàng dệt trải sàn khác, từ phớt, không được chần hoặc phủ xơ vụn M2
13930109 Các loại thảm khác và các loại hàng dệt trải sàn khác M2
13930200 Dịch vụ sản xuất thảm Đồng
13940110 Dây thừng, chão, dây bện và dây cáp Tấn
13940121 Lưới đánh cá Tấn
13940129 Lưới khác Tấn
13940900 Dịch vụ sản xuất dây thừng, dây chão, dây cáp, dây bện và lưới Đồng
13990101 Vải tuyn 1000 M2
13990102 Vải dệt khổ hẹp 1000 M2
13990103 Vải trang trí,đăng ten, ren 1000 M2
13990104 Hàng thêu dạng chiếc, dạng dải hoặc dạng theo mẫu 1000 M2
13990105 Nhãn, phù hiệu không thêu 1000 M2
13990201 Phớt, nỉ 1000 M2
13990202 Các sản phẩm không dệt, đã hoặc chưa ngâm tẩm, tráng phủ hoặc ép lớp 1000 M2
13990310 Mền xơ bằng nguyên liệu dệt và các sản phẩm của nó Tấn
13990320 Chỉ cao su, sợi cao su được bọc bằng vật liệu dệt Tấn
13990330 Sợi trộn kim loại có hoặc không quấn bọc, là loại sợi dệt hoặc dải hoặc dạng tương tự được kết hợp với kim loại ở dạng dây, dải hoặc bột hoặc phủ bọc kim loại Tấn
13990340 Vải dệt thoi từ sợi kim loại và từ sợi trộn kim loại 1000 M2
13990350 Sợi cuốn bọc, sợi dạng dải và sợi sùi vòng, sợi sơ nin ( kể cả sơ nin xù) Tấn
13990360 Vải mành dùng làm lốp 1000 M2
13990371 Vải dệt được tráng gôm hoặc hồ tinh bột dùng để bọc ngoài bìa sách hoặc loại tương tự; vải can; vải bạt; đã xử lý để vẽ; vải hồ cứng hoặc các loại vải dệt đã được làm cứng tương tự để làm cốt mũ 1000 M2
13990372 Vải dệt đã được ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép với plastic 1000 M2
13990373 Các loại vải dệt được ngâm tẩm, tráng hoặc phủ bằng cách khác; bạt đã vẽ làm phông màn cho sân khấu, phông trường quay hoặc các loại tương tự 1000 M2
13990380 Các loại bấc dệt thoi, kết, tết hoặc dệt kim; ống dẫn dệt mềm hoặc có vỏ cứng, băng tải, băng truyền và các mặt hàng dệt phục vụ cho mục đích kỹ thuật 1000 M2











Thông Tin

Địa chỉ: 29 Hàn Thuyên, Quận 1, Phường Bến Nghé, TP. HCM

-Điện thoại: 38248865

-Fax: 38244737,38297669

-Email: tphochiminh@gso.gov.vn

Giới thiệu

  • Chức năng, nhiệm vụ
  • Sơ đồ tổ chức
  • Lịch sử phát triển

Văn bản/Danh mục

  • Văn bản pháp quy
  • DM Đơn vị hành chính
  • DM Ngành kinh tế
  • DM Quốc tịch
  • DM Sản phẩm Công nghiệp
  • DM Sản phẩm xây dựng
  • DM Dân tộc
  • DM Tôn giáo

Chức năng

  • Chế độ báo cáo
  • Niên giám thống kê
  • DN báo cáo qua mạng
  • Thông báo, tin tức

© 2022 Cục Thống kê Thành phố Hồ Chí Minh. All rights reserved.