13990390
|
Sản phẩm may chần thành từng miếng chưa được phân vào đâu
|
Tấn
|
|
13990400
|
Dịch vụ sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
|
Đồng
|
|
14100111
|
Quần áo da thuộc
|
1000 cái
|
|
14100112
|
Quần áo da tổng hợp
|
1000 cái
|
|
14100120
|
Dịch vụ sản xuất quần áo da
|
Đồng
|
|
14100201
|
Quần áo nghề nghiệp
|
1000 cái
|
|
14100202
|
Quần áo bảo hộ lao động
|
1000 cái
|
|
14100301
|
áo khoác và áo jacket người lớn
|
1000 cái
|
|
14100302
|
áo khoác và áo jacket trẻ em
|
1000 cái
|
|
14100401
|
Quần áo mặc thường ( quần, áo sơ mi, áo dài, váy liền, chân váy Trừ áo phông; quần áo lót) người lớn
|
1000 cái
|
|
14100402
|
Quần áo mặc thường ( quần, áo sơ mi, áo dài, váy liền, chân váy Trừ áo phông; quần áo lót) trẻ em
|
1000 cái
|
|
14100500
|
Bộ comple
|
1000 bộ
|
|
14100600
|
Quần, áo lót; áo ngủ, váy ngủ, pijama; áo phông(T-shirt); áo may ô và các loại quần; áo lót khác
|
1000 cái
|
|
14100711
|
Bộ quần áo trượt tuyết
|
1000 bộ
|
|
14100712
|
Bộ quần áo bơi
|
1000 bộ
|
|
14100713
|
Bộ quần áo thể thao khác
|
1000 bộ
|
|
14100720
|
Bộ quần áo và đồ phụ trợ cho trẻ sơ sinh
|
1000 cái
|
|
14100730
|
Trang phục lễ hội
|
1000 cái
|
|
14100741
|
Khăn tay, khăn quàng cổ, khăn choàng, mạng che mặt, nơ, cà vạt
|
1000 cái
|
|
14100742
|
Găng tay, găng tay hở ngón, găng tay bao
|
1000 đôi
|
|
14100743
|
Găng tay da
|
1000 đôi
|
|
14100744
|
Thắt lưng da
|
1000 cái
|
|
14100745
|
Phụ kiện may mặc làm sẵn khác, các chi tiết của quần áo hoặc phụ kiện làm may sẵn
|
1000 cái
|
|
14100746
|
Xu chiêng, gen, áo nịt ngực (corset), dây đeo quần, dây móc bít tất, các sản phẩm tương tự và các chi tiết của chúng
|
1000 cái
|
|
14100751
|
Thân mũ
|
1000 cái
|
|
14100752
|
Các bộ phận khác của mũ
|
1000 cái
|
|
14100753
|
Mũ
|
1000 cái
|
|
14200110
|
Hàng may mặc, đồ phụ trợ quần áo và các vật phẩm bằng da lông thú
|
Kg
|
|
14200120
|
Da lông thú nhân tạo và sản phẩm làm bằng da lông nhân tạo
|
Kg
|
|
14200200
|
Dịch vụ sản xuất sản phẩm từ da lông thú
|
Đồng
|
|