14300110
|
Áo bó, áo chui đầu, áo cài khuy, gi-lê và các mặt hàng tương tự dệt kim hoặc móc
|
1000 cái
|
|
14300120
|
Quần tất, quần áo nịt, bít tất dài (trên đầu gối), bít tất ngắn và các loại hàng bít tất dệt kim khác, kể cả nịt chân (ví dụ, dùng cho người dãn tĩnh mạch) và giày dép không đế, dệt kim hoặc móc
|
1000 cái
|
|
14300200
|
Dịch vụ sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
|
Đồng
|
|
15110110
|
Da thuộc dầu, da láng và da láng bằng màng mỏng được tạo trước; da nhũ
|
1000 M2
|
|
15110120
|
Da thuộc không có lông
|
1000 M2
|
|
15110130
|
Da lông thú sơ chế
|
1000 M2
|
|
15110140
|
Da thuộc tổng hợp
|
1000 M2
|
|
15110200
|
Dịch vụ sản xuất thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
|
Đồng
|
|
15120110
|
Va ly
|
1000 cái
|
|
15120121
|
Túi xách
|
1000 cái
|
|
15120122
|
Cặp xách
|
1000 cái
|
|
15120123
|
Ba lô
|
1000 cái
|
|
15120124
|
Ví
|
1000 cái
|
|
15120130
|
Các sản phẩm tương tự túi xách
|
1000 cái
|
|
15120200
|
Dây đeo đồng hồ trừ dây bằng kim loại
|
1000 cái
|
|
15120300
|
Sản phẩm khác bằng da thuộc hoặc da tổng hợp
|
1000 cái
|
|
15120400
|
Bộ đồ yên cương dùng cho các loại động vật làm bằng vật liệu bất kỳ
|
1000 cái
|
|
15120500
|
Dịch vụ sản xuất va ly, túi xách và các loại tương tự; yên đệm
|
Đồng
|
|
15200101
|
Giày, dép không thấm nước có đế ngoài và mũ bằng cao su hay plastic
|
1000 đôi
|
|
15200102
|
Giày, dép có đế ngoài và mũ bằng cao su hoặc plastic trừ giày dép không thấm nước
|
1000 đôi
|
|
15200103
|
Giày, dép có mũ bằng da và có đế ngoài bằng nguyên vật liệu khác
|
1000 đôi
|
|
15200104
|
Giầy dép có mũ bằng nguyên liệu dệt và có đế ngoài
|
1000 đôi
|
|
15200201
|
Giày, dép thể thao có đế ngoài và mũ giày bằng cao su và plastic
|
1000 đôi
|
|
15200202
|
Giày, dép thể thao có mũ bằng da và có đế ngoài
|
1000 đôi
|
|
15200203
|
Giµy, dÐp thÓ thao cã mò b»ng nguyªn liÖu dÖt vµ cã ®Õ ngoµi
|
1000 đôi
|
|
15200301
|
Giày, dép có gắn mũi kim loại bảo vệ
|
1000 đôi
|
|
15200309
|
Giày, dép khác chưa được phân vào đâu
|
1000 đôi
|
|
15200400
|
Các bộ phận của giày, dép bằng da; tấm lót bên trong có thể tháo rời; đệm gót và các sản phẩm tương tự; ghệt, xà cạp và các sản phẩm tương tự và các bộ phận của chúng
|
1000 đôi
|
|
15200500
|
Dịch vụ sản xuất giày, dép
|
Đồng
|
|
16101101
|
Gỗ cưa hoặc xẻ (trừ gỗ xẻ tà vẹt)
|
M3
|
|