Mã số | Tên sản phẩm | Đơn vị tính | Mã số cũ |
---|---|---|---|
16101102 | Gỗ lạng hoặc bóc (có độ dày trên 6mm) | M3 | |
16101103 | Gỗ xẻ tà vẹt chưa ngâm tẩm | M3 | |
16101210 | Gỗ được soi tiện | M3 | |
16101220 | Sợi gỗ, bột gỗ | Tấn | |
16101230 | Vỏ bào, dăm gỗ | Tấn | |
16101300 | Dịch vụ sản xuất gỗ, cưa xẻ và bào gỗ | Đồng | |
16102110 | Gỗ cây đã được xử lý, bảo quản | M3 | |
16102120 | Gỗ xẻ đã được xử lý, bảo quản (trừ tà vẹt) | M3 | |
16102130 | Tà vẹt đã được ngâm tẩm | M3 | |
16102200 | Dịch vụ xử lý, bảo quản gỗ | Đồng | |
16210110 | Gỗ dán | M3 | |
16210120 | Gỗ lạng (có độ dày không quá 6mm) | M3 | |
16210130 | Gỗ đã được làm tăng độ rắn | M3 | |
16210140 | Ván ép từ gỗ và các vật liệu tương tự | M3 | |
16210200 | Dịch vụ sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | Đồng | |
16220110 | Cửa sổ, cửa ra vào bằng gỗ | M2 | |
16220120 | Khuôn cửa bằng gỗ | M | |
16220131 | Gỗ ốp, lát tự nhiên | M2 | |
16220132 | Gỗ ốp, lát công nghiệp | M2 | |
16220133 | Ván lợp | M2 | |
16220141 | Cốp pha, xà gồ, panen, cột trụ bằng gỗ | M3 | |
16220142 | Rui, mè, xà dầm, thanh giằng bằng gỗ | M3 | |
16220150 | Tay vịn cầu thang | M | |
16220190 | Đồ gỗ và đồ mộc xây dựng chưa được phân vào đâu | M3 | |
16220200 | Cấu kiện nhà lắp sẵn bằng gỗ | M2 | |
16220300 | Dịch vụ sản xuất đồ mộc và đồ gỗ trong xây dựng khác | Đồng | |
16230101 | Quan tài (hòm) | 1000 cái | |
16230102 | Thùng gỗ (thùng tô nô, thùng hình trống, hình trụ,…) > 100 lít | 1000 cái | |
16230103 | Hòm gỗ (≤ 100 lít) | 1000 cái | |
16230109 | Giá/kệ kê hàng, để hàng và các tấm ván bốc hàng khác bằng gỗ | 1000 cái |